Các thầy giúp con với ạ. Từ lúc sinh ra đến giờ lúc nào con cũng gặp chuyện không may. Mẹ con mất sớm, bố con cũng không hòa hợp, họ hàng cũng không thân thiết. Dạ cho con xem và xin lời khuyên về cuộc đời và gia đạo ạ. Con cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Mệnh <Thân>+Thiên Lương (H) 4 Th.1 Thiên Giải
Thiếu Dương
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Đại Hao
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Hợi
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thất Sát (M) 14 Th.2 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Phục Binh
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.MỆNH
Tý
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức 24 Th.3 Thiếu Âm
L.Nguyệt Đức
Đà La
(Đ)
Quan Phủ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Sửu
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch -Liêm Trinh (V) 34 Th.4 Phong Cáo
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
L.Thiên Hư
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.PHÚC
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 114 Th.12 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Bệnh Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.PHỐI
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc 44 Th.5 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 104 Th.11 Hỷ Thần
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
Trực Phù
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TỬ
Thai
LN.TỬ
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc -Phá Quân (Đ) 54 Th.6 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Y
Thanh Long
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Suy
LN.QUAN
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức -Tham Lang (Đ) 94 Th.10 Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Ân Quang
Bát Tọa
L.Văn Xương
ĐV. Xương
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.TÀI
Thân
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 84 Th.9 Hữu Bật
Tả Phù
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Quả Tú
Phá Toái
Đầu Quân
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Mùi
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 74 Th.8 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Thiên Quý
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. H Khoa
ĐV. Khúc
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Tướng Quân
L.Kình Dương
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Tử
LN.DI
Ngọ
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thiên Đồng (Đ) 64 Th.7 Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. Lộc Tồn
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.NÔ
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #14810
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống