Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Các thầy giúp con với ạ. Từ lúc sinh ra đến giờ lúc nào con cũng gặp chuyện không may. Mẹ con mất sớm, bố con cũng không hòa hợp, họ hàng cũng không thân thiết. Dạ cho con xem và xin lời khuyên về cuộc đời và gia đạo ạ. Con cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Mệnh <Thân>+Thiên Lương (H) 4 Th.11 Thiên Giải
Thiếu Dương
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.QUAN
Hợi
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thất Sát (M) 14 Th.12 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Phục Binh
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.NÔ
Tý
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức 24 Th.1 Thiếu Âm
L.Thiên Việt
Đà La
(Đ)
Quan Phủ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.DI
Sửu
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch -Liêm Trinh (V) 34 Th.2 Phong Cáo
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Quan Phù
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.TẬT
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 114 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Bệnh Phù
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc 44 Th.3 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.TÀI
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 104 Th.9 Hỷ Thần
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Trực Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Thai
LN.PHÚC
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc -Phá Quân (Đ) 54 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Y
Thanh Long
ĐV. H Lộc
L.Hóa Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Thiên Hư
Thiên Thương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.TỬ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức -Tham Lang (Đ) 94 Th.8 Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Ân Quang
Bát Tọa
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Khốc
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.PHỤ
Thân
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 84 Th.7 Hữu Bật
Tả Phù
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Quả Tú
Phá Toái
Đầu Quân
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Mộ
LN.MỆNH
Mùi
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 74 Th.6 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Thiên Quý
Tam Thai
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Tướng Quân
L.Bạch Hổ
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Tử
LN.HUYNH
Ngọ
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thiên Đồng (Đ) 64 Th.5 Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Hồng Loan
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Tiểu Hao
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.PHỐI
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #14810
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống