Các thầy xem giúp về công danh sự nghiệp, xem em hợp làm nghề gì nhất và tài vận kinh tế suốt cuộc đời liệu có lúc nào phất lên không? và tình duyên có trắc trở không, sau này lấy được người vợ thế nào.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Tật Ách -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 54 Th.6 Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Ân Quang
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Hình
(H)
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Tài Bạch -Cự Môn (V) 44 Th.7 Thai Phụ
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Bát Tọa
Tử Phù
ĐV. K Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Tử Tức +Thiên Tướng (Đ) 34 Th.8 L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Thai
LN.QUAN
Sửu
|
M.Thân +Kim Phu Thê +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 24 Th.9 Thiên Hỉ
Long Đức
Tam Thai
L.Thiên Mã
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Lưu Hà
Phục Binh
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.NÔ
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Thiên Di -Thái Âm (H) 64 Th.5 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Giải
Thiếu Âm
Thanh Long
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Mộc Dục
LN.PHỤ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Huynh Đệ +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 14 Th.10 Thiên Y
Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Quý
Thiên Diêu
(Đ)
Bạch Hổ
Đại Hao
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.DI
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Nô Bộc -Thiên Phủ (B) 74 Th.4 Địa Giải
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Tang Môn
Tiểu Hao
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.MỆNH
Dậu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Mệnh <Thân>+Thái Dương (H) 4 Th.11 Văn Xương
(Đ)
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Tử
LN.TẬT
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Quan Lộc 84 Th.3 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tướng Quân
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.HUYNH
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Điền Trạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 94 Th.2 Hoa Cái
Tấu Thư
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Phá Toái
Thái Tuế
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.PHỐI
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Thiên Cơ (Đ) 104 Th.1 Tả Phù
L.Văn Khúc
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Trực Phù
Phi Liêm
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.QUAN
Suy
LN.TỬ
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu 114 Th.12 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Hỷ Thần
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Điếu Khách
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Bệnh
LN.TÀI
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7683
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống