Các thầy xem về sự nghiệp và tình duyên giúp con với ạ. Cuối năm nay và năm sau công danh sự nghiệp con có gì thay đổi không ạ, nếu được các thầy chỉ cho con lối đi nào phù hợp với con ạ. Con cảm ơn.
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tật Ách +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 72 Th.9 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
Lưu Hà
Cô Thần
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.PHỐI
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Tài Bạch 82 Th.10 Văn Khúc
(H)
Thiên Giải
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Đầu Quân
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Thai
LN.HUYNH
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Tử Tức 92 Th.11 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
ĐV. T Việt
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.MỆNH
Tỵ
|
C.Thân +Kim Phu Thê 102 Th.12 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Nguyệt Đức
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHỤ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Thiên Di +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 62 Th.8 Phong Cáo
Bát Tọa
Thiên Thọ
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.QUAN
Mộ
LN.TỬ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Huynh Đệ -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 112 Th.1 Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Phá Toái
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.PHÚC
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Nô Bộc +Thiên Tướng (H) 52 Th.7 Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TÀI
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Mệnh 2 Th.2 Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
Bạch Hổ
Địa Võng
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Quan Lộc <Thân>-Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 42 Th.6 Tả Phù
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Quyền
Thái Tuế
Đại Hao
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TẬT
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Điền Trạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 32 Th.5 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Linh Tinh
(H)
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Suy
LN.DI
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 22 Th.4 Hữu Bật
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Điếu Khách
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.NÔ
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Thiên Phủ (Đ) 12 Th.3 Thiên Y
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Quý
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
Thiên Diêu
(H)
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.QUAN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #12527
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống