Em dự định học cao hơn, em có khả năng xuất ngoại không? Đường công danh sự nghiệp của em thế nào? Bao giờ em có bước tiến tình duyên, nhờ các thầy xem giúp.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Phúc Đức +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 25 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Thiên Mã
(Đ)
Thanh Long
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Hóa Khoa
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.NÔ
Mùi
|
N.Ngọ +Hoả Điền Trạch 35 Th.11 Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
Địa Không
(H)
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỤ
Thai
LN.DI
Ngọ
|
Q.Mùi -Thổ Quan Lộc 45 Th.12 Phong Cáo
Thiên Y
Hoa Cái
Thiên Diêu
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Tướng Quân
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.TẬT
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Nô Bộc 55 Th.1 Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
Kiếp Sát
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.TÀI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 15 Th.9 Hữu Bật
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Địa Kiếp
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Thiên La
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.QUAN
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Thiên Di -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 65 Th.2 Văn Khúc
Tam Thai
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TỬ
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Mệnh +Thiên Tướng (H) 5 Th.8 Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Thiên Hình
(Đ)
Quan Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Tử
LN.ĐIỀN
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Tật Ách 75 Th.3 Tả Phù
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Đầu Quân
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.PHỐI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Huynh Đệ -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 115 Th.7 Thiên Giải
Thiếu Âm
Thiên Tài
ĐV. H Lộc
ĐV. H Quyền
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.PHÚC
Tuất
|
K.Sửu -Thổ Phu Thê <Thân>-Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 105 Th.6 Địa Giải
Tang Môn
Phục Binh
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TÀI
Suy
LN.PHỤ
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Tử Tức -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 95 Th.5 Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
L.Hóa Khoa
Thiên Không
Đại Hao
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.MỆNH
Tý
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Thiên Phủ (Đ) 85 Th.4 Thai Phụ
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Quý
L.Văn Khúc
ĐV. T Mã
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.HUYNH
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #78042
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống