Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Cha mẹ
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Nô Bộc +Thái Dương (M) 55 Th.1 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiên Quan
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
ĐV. H Lộc
Kiếp Sát
Phá Toái
Tử Phù
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.TẬT
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Thiên Di -Phá Quân (M) 65 Th.2 Thai Phụ
Thiên Giải
Lực Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. T Khôi
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Thai
LN.TÀI
Thân
|
Ấ.Mùi -Thổ Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 75 Th.3 Long Đức
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.TỬ
Dậu
|
B.Thân +Kim Tài Bạch +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 85 Th.4 Văn Tinh
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Bạch Hổ
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Quan Lộc -Vũ Khúc (M) 45 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
ĐV. H Quyền
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.DI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Tử Tức -Thái Âm (M) 95 Th.5 Thiên Việt
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Tướng Quân
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.HUYNH
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (Đ) 35 Th.11 Hồng Loan
Thiếu Âm
L.Lộc Tồn
Hóa Lộc
Phục Binh
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỤ
Tử
LN.NÔ
Tỵ
|
M.Tuất +Thổ Phu Thê -Tham Lang (V) 105 Th.6 Văn Xương
(Đ)
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Tấu Thư
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Địa Võng
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.MỆNH
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Phúc Đức +Thất Sát (M) 25 Th.10 Phong Cáo
Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
L.Thiên Đức
ĐV. T Việt
Hỏa Tinh
(Đ)
Cô Thần
Tang Môn
Đại Hao
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.QUAN
Thìn
|
T.Sửu -Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (Đ) 15 Th.9 Quốc Ấn
Thiếu Dương
L.Hóa Quyền
Thiên Không
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.HUYNH
Suy
LN.ĐIỀN
Mão
|
C.Tý +Thuỷ Mệnh <Thân>+Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 5 Th.8 Hữu Bật
Thiên Phúc
Thiên Trù
Hỷ Thần
Tam Thai
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Thiên Khôi
Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHÚC
Dần
|
K.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ -Cự Môn (Đ) 115 Th.7 Thiên Y
Thiên Khôi
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #6908
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống