Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Chào các thầy, nhờ các thầy xem cho con tử vị trọn đời, và xem kỹ hơn về công danh, tài vận, đại vận này và đại vận tới có gì cần chú ý không ạ. Con có dự định cuối năm sau, đầu năm sau nữa đi du học, các thầy xem cho đường xuất ngoại có tốt không ạ.
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tật Ách +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 72 Th.8 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Văn Xương
ĐV. Xương
Lưu Hà
Cô Thần
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.TỬ
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Tài Bạch 82 Th.9 Văn Khúc
(H)
Thiên Giải
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Đầu Quân
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Thai
LN.PHỐI
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Tử Tức 92 Th.10 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.HUYNH
Tỵ
|
C.Thân +Kim Phu Thê 102 Th.11 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Thiên Di +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 62 Th.7 Phong Cáo
Bát Tọa
Thiên Thọ
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.QUAN
Mộ
LN.TÀI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Huynh Đệ -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 112 Th.12 Long Đức
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
L.Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Nô Bộc +Thiên Tướng (H) 52 Th.6 Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Ân Quang
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
L.Kình Dương
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TẬT
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Mệnh 2 Th.1 Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.PHÚC
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Quan Lộc <Thân>-Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 42 Th.5 Tả Phù
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thiên Khốc
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.DI
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Điền Trạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 32 Th.4 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Linh Tinh
(H)
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Suy
LN.NÔ
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 22 Th.3 Hữu Bật
Hỷ Thần
Thiên Tài
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.QUAN
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Thiên Phủ (Đ) 12 Th.2 Thiên Y
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Quý
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
Thiên Diêu
(H)
Kiếp Sát
Phi Liêm
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #12527
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống