Chào quý thầy và các anh chị. Em có ý định đi du học và lấy vợ cũng như định cư nước ngoài. Quý thầy và các anh chị cho em hỏi nếu em lập nghiệp ở nước ngoài có thuận lợi, hanh thông hay không? Em cảm ơn ạ!
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tài Bạch +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 83 Th.9 Phong Cáo
Địa Giải
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Quý
Tam Thai
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Lưu Hà
Cô Thần
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.DI
Bệnh
LN.PHỤ
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Tử Tức 93 Th.10 Thiên Giải
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Tử
LN.PHÚC
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Phu Thê 103 Th.11 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Đầu Quân
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Mộ
LN.ĐIỀN
Tỵ
|
C.Thân +Kim Huynh Đệ 113 Th.12 Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Mã
Địa Không
(Đ)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.QUAN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tật Ách +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 73 Th.8 L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.NÔ
Suy
LN.MỆNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Mệnh -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.1 Thai Phụ
Long Đức
Ân Quang
Bát Tọa
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Thai
LN.NÔ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Thiên Di <Thân>+Thiên Tướng (H) 63 Th.7 Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Thiên Không
Phục Binh
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.HUYNH
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Phụ Mẫu 13 Th.2 Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.DI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Nô Bộc -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 53 Th.6 Tả Phù
L.Văn Xương
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Địa Kiếp
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.PHỐI
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Quan Lộc -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 43 Th.5 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Hồng Loan
Hóa Lộc
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.TỬ
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 33 Th.4 Hữu Bật
Hỷ Thần
L.Văn Khúc
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Điếu Khách
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.TÀI
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 23 Th.3 Thiên Y
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. Khúc
Thiên Diêu
(H)
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.TẬT
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #11781
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống