Cháu nên chọn ngành học nào ạ?
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Phu Thê -Thái Âm (H) 25 Th.11 Thiên Mã
(Đ)
Lực Sỹ
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Thiên Việt
ĐV. H Khoa
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Mùi
|
C.Ngọ +Hoả Huynh Đệ -Tham Lang (H) 15 Th.12 Địa Giải
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Lưu Hà
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Thân
|
T.Mùi -Thổ Mệnh <Thân>+Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 5 Th.1 Thiên Giải
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
L.Nguyệt Đức
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Dậu
|
N.Thân +Kim Phụ Mẫu +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 115 Th.2 Phong Cáo
Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Lộc
Thiên Hình
(Đ)
Kiếp Sát
Tử Phù
Phục Binh
L.Thiên Hư
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Tử Tức -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 35 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Thiếu Dương
Thanh Long
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Không
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Phúc Đức +Thiên Lương (H) +Thái Dương (H) 105 Th.3 Văn Tinh
Thiên Quan
Ân Quang
Tam Thai
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Hợi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Tài Bạch 45 Th.9 Tả Phù
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TỬ
Suy
LN.TỬ
Tỵ
|
G.Tuất +Thổ Điền Trạch +Thất Sát (H) 95 Th.4 Văn Khúc
(Đ)
Long Đức
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Long Đức
Bệnh Phù
Đầu Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Tật Ách -Phá Quân (H) 55 Th.8 Thiên Phúc
Quốc Ấn
L.Văn Xương
ĐV. T Việt
Trực Phù
Tướng Quân
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TÀI
Thìn
|
Đ.Sửu -Thổ Thiên Di 65 Th.7 Tấu Thư
L.Hồng Loan
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TẬT
Tử
LN.TẬT
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Nô Bộc +Tử Vi (B) 75 Th.6 Thai Phụ
Thiên Y
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
L.Hóa Quyền
Thiên Diêu
(H)
Phi Liêm
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Quan Lộc -Thiên Cơ (H) 85 Th.5 Hữu Bật
Đường Phù
Hỷ Thần
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Bạch Hổ
L.Kiếp Sát
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.NÔ
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #34520
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống