Cho chị hỏi thêm về cha mẹ, bạn bè ah
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Nô Bộc -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 55 Th.2 Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
ĐV. T Mã
Thiên Hình
(H)
Phá Toái
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.QUAN
Hợi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Thiên Di +Thái Dương (M) 65 Th.3 Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Đại Hao
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Thai
LN.NÔ
Tuất
|
Ấ.Mùi -Thổ Tật Ách -Thiên Phủ (Đ) 75 Th.4 L.Nguyệt Đức
Quả Tú
Điếu Khách
Phục Binh
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.DI
Dậu
|
B.Thân +Kim Tài Bạch <Thân>-Thái Âm (V) -Thiên Cơ (V) 85 Th.5 L.Thiên Mã
Đà La
(H)
Trực Phù
Quan Phủ
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.TẬT
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Quan Lộc +Thiên Đồng (H) 45 Th.1 Thai Phụ
Thiên Giải
Long Đức
Hỷ Thần
L.Long Đức
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Mộ
LN.ĐIỀN
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Tử Tức +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 95 Th.6 Thiên Y
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
Thiên Tài
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Quyền
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.TÀI
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Điền Trạch 35 Th.12 Địa Giải
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phi Liêm
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.MỆNH
Tử
LN.PHÚC
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Phu Thê -Cự Môn (H) 105 Th.7 Thiếu Dương
Lực Sỹ
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Kình Dương
(Đ)
Thiên Không
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Quan Đới
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Phúc Đức 25 Th.11 Văn Khúc
(H)
Hữu Bật
Thiên Việt
Đường Phù
Nguyệt Đức
Tấu Thư
Ân Quang
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Hóa Khoa
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.PHỤ
Dần
|
T.Sửu -Thổ Phụ Mẫu +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 15 Th.10 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
L.Hồng Loan
Hỏa Tinh
(H)
Địa Không
(H)
Quan Phù
Tướng Quân
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỐI
Suy
LN.MỆNH
Mão
Tuần
|
C.Tý +Thuỷ Mệnh +Thiên Lương (V) 5 Th.9 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Tả Phù
Văn Tinh
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Thiên Quý
L.Văn Khúc
ĐV. Xương
L.Hóa Lộc
L.Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Tiểu Hao
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Đế Vượng
LN.HUYNH
Thìn
|
K.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ +Thiên Tướng (Đ) 115 Th.8 Thiên Mã
(H)
Thanh Long
Bát Tọa
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Cô Thần
Tang Môn
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.PHỐI
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #29729
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống