Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
cho e hỏi về công danh và tình duyên ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Cự Môn (H) 16 Th.8 Thiên Y
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Văn Xương
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Cô Thần
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Tuyệt
LN.TẬT
Sửu
|
M.Ngọ +Hoả Mệnh <Thân>+Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 6 Th.9 Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Trù
Long Trì
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.TÀI
Tý
|
K.Mùi -Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (Đ) 116 Th.10 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
L.Thiên Việt
Tử Phù
Phục Binh
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TỬ
Hợi
|
C.Thân +Kim Phúc Đức +Thất Sát (M) 106 Th.11 Tả Phù
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Tài
Thiên Thọ
ĐV. Xương
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phu Thê -Tham Lang (V) 26 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Lực Sỹ
Hóa Lộc
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.MỆNH
Thai
LN.DI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Điền Trạch +Thiên Đồng (H) 96 Th.12 Long Đức
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Phá Toái
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.NÔ
Suy
LN.HUYNH
Dậu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Tử Tức -Thái Âm (H) 36 Th.6 Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Không
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.NÔ
Mão
|
N.Tuất +Thổ Quan Lộc -Vũ Khúc (M) 86 Th.1 Văn Xương
(Đ)
Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Bạch Hổ
Đầu Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phúc Đức Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Tài Bạch +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 46 Th.5 Phong Cáo
Ân Quang
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thái Tuế
Tiểu Hao
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.QUAN
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 56 Th.4 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
Tam Thai
Bát Tọa
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
Thiên Sứ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Tỵ
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Thiên Di -Phá Quân (M) 66 Th.3 Thiên Giải
Tấu Thư
Thiên Quý
L.Hóa Quyền
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.PHÚC
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Thái Dương (H) 76 Th.2 Địa Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Kiếp Sát
Phi Liêm
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Lâm Quan
LN.PHỤ
Mùi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #22322
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống