Có phải cách cục: Cơ Nguyệt Đồng Lương - còn kèm Long Đức, Thiếu Âm, Trực Phù. Là tính hiền quá mức và hay bị thiệt thòi trong cuộc sống không ạ? Tính em thì hiền thật, nhưng cuộc sống bây giờ hiền thì bất lợi, thua thiệt đủ đường. Cũng cố gắng dữ hơn để bảo vệ bản thân mình khi đi ra ngoài thôi ạ. Mong được chỉ giáo em xin cảm ơn mọi người!
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Nô Bộc +Thiên Tướng (Đ) 54 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Tang Môn
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.TỬ
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Thiên Di +Thiên Lương (M) 64 Th.8 Địa Giải
Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Thọ
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Đầu Quân
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.PHỐI
Tý
|
K.Mùi -Thổ Tật Ách +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 74 Th.9 Thai Phụ
Thiên Giải
Thiên Việt
Thiếu Âm
Thanh Long
Tam Thai
Bát Tọa
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.HUYNH
Sửu
|
C.Thân +Kim Tài Bạch 84 Th.10 Văn Tinh
Long Trì
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Thiên Hình
(Đ)
Quan Phù
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.MỆNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Quan Lộc -Cự Môn (H) 44 Th.6 Hoa Cái
Thiên Tài
L.Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Thiên La
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.TÀI
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Tử Tức 94 Th.11 Văn Xương
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Linh Tinh
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.PHỤ
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Điền Trạch +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 34 Th.5 Phong Cáo
Tả Phù
Thiên Phúc
Thiên Quan
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(Đ)
Trực Phù
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Thai
LN.TẬT
Dậu
|
N.Tuất +Thổ Phu Thê +Thiên Đồng (H) 104 Th.12 Đường Phù
Tấu Thư
Địa Không
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Suy
LN.PHÚC
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Phúc Đức <Thân>-Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 24 Th.4 Thiên Mã
(Đ)
Thiên Quý
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
ĐV. H Kỵ
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.DI
Thân
|
Ấ.Sửu -Thổ Phụ Mẫu -Thiên Phủ (B) 14 Th.3 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.NÔ
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Mệnh +Thái Dương (H) 4 Th.2 Thiên Y
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(H)
Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Huynh Đệ Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Tử
LN.QUAN
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 114 Th.1 Hữu Bật
Hồng Loan
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.ĐIỀN
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7704
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống