Con chào các thầy ạ' Con ko biết nói sao nữa, chỉ là mọi sự với con đều ko thuận, con cx cố chấp nhận và tu sửa bản thân mà dường như càng ngày càng ko vững đc nữa. Mong quý thầy cho con xin lời khuyên ạ!
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Tật Ách 53 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.TỬ
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 43 Th.10 Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
ĐV. H Quyền
ĐV. Khúc
Thiên Hình
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Suy
LN.PHỐI
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Tử Tức -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 33 Th.11 Thai Phụ
Thanh Long
L.Hóa Lộc
Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Quan Lộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phu Thê 23 Th.12 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Đà La
(H)
Cô Thần
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Thiên Di +Thái Dương (V) 63 Th.8 Địa Giải
Thiên Hỉ
Tấu Thư
Bát Tọa
Hóa Quyền
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TÀI
Tử
LN.TÀI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Huynh Đệ -Thiên Phủ (B) 13 Th.1 Văn Xương
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Quý
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
Phá Toái
Quan Phù
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Nô Bộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 73 Th.7 Phong Cáo
Thiên Tài
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Mệnh -Thái Âm (M) 3 Th.2 Thiên Y
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Tam Thai
L.Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Địa Võng
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.PHÚC
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Quan Lộc +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 83 Th.6 Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(Đ)
Kiếp Sát
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.DI
Tý
|
T.Sửu -Thổ Điền Trạch +Thiên Tướng (Đ) 93 Th.5 Hữu Bật
Tả Phù
Hoa Cái
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Thai
LN.NÔ
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Phúc Đức <Thân>-Cự Môn (V) 103 Th.4 Văn Tinh
Long Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Đại Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.QUAN
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 113 Th.3 Thiên Mã
(H)
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #20065
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống