Con đang chuẩn bị thi y nội trú trong tháng tới. Không biết các thầy có thể cho con hỏi là 1 đến 2 tháng tới vận thi cử của con như thế nào ạ, khả năng con đỗ có cao không ạ.
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Thiên Di <Thân>-Thiên Phủ (Đ) 64 Th.10 Phong Cáo
Thiên Trù
Long Trì
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.QUAN
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Tật Ách -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 74 Th.11 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
Ân Quang
Thiên Thọ
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Tử Phù
Thiên Sứ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.HUYNH
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Tài Bạch -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 84 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Lực Sỹ
Linh Tinh
(H)
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Quan Đới
LN.MỆNH
Sửu
|
M.Thân +Kim Tử Tức -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 94 Th.1 Thiên Giải
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
Thiên Quý
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Lưu Hà
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Lâm Quan
LN.PHỤ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Nô Bộc 54 Th.9 Tả Phù
Thiếu Âm
Tam Thai
Phục Binh
Đầu Quân
Thiên La
Thiên Thương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.TỬ
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Phu Thê +Thiên Tướng (H) 104 Th.2 Thai Phụ
Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Hình
(Đ)
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Đế Vượng
LN.PHÚC
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Quan Lộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 44 Th.8 L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
L.Hóa Lộc
Tang Môn
Đại Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Thai
LN.TÀI
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 114 Th.3 Hữu Bật
Thiên Đức
Phúc Đức
Bát Tọa
L.Phúc Đức
Hóa Khoa
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TỬ
Suy
LN.ĐIỀN
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Điền Trạch 34 Th.7 Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
Địa Kiếp
(Đ)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Tuyệt
LN.TẬT
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Phúc Đức 24 Th.6 Thiên Y
Hoa Cái
Hỷ Thần
Thiên Diêu
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.DI
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu 14 Th.5 Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Lộc Tồn
Trực Phù
Phi Liêm
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Tử
LN.NÔ
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Mệnh +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 4 Th.4 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
L.Văn Khúc
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Bệnh
LN.QUAN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #33923
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống