Con đi xem tướng người ta bảo là công danh sự nghiệp, tài vận kinh tế là không phải lo nhưng con ra trường đã được ba năm nay rồi mà vẫn không tìm được việc làm. Không biết thực hư thế nào, đây là lá số của con các thầy chỉ giáo ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Huynh Đệ +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 116 Th.5 Thai Phụ
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Lưu Hà
Cô Thần
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Mệnh 6 Th.6 Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Thiên Thọ
ĐV. T Khôi
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Phụ Mẫu 16 Th.7 Hữu Bật
Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
Hóa Khoa
Tử Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Tỵ
|
C.Thân +Kim Phúc Đức 26 Th.8 Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Tài
L.Nguyệt Đức
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phu Thê <Thân>+Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 106 Th.4 Thiên Y
Tam Thai
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Điền Trạch -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 36 Th.9 Long Đức
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Phá Toái
Tướng Quân
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Tử Tức +Thiên Tướng (H) 96 Th.3 Văn Khúc
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Thiên Không
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Quan Lộc 46 Th.10 Địa Giải
Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Bát Tọa
Địa Kiếp
Bạch Hổ
Đầu Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Tài Bạch -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 86 Th.2 ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Tật Ách -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 76 Th.1 Phong Cáo
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Thiên Sứ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Thiên Di -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 66 Th.12 Hỷ Thần
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Điếu Khách
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Nô Bộc -Thiên Phủ (Đ) 56 Th.11 Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #64302
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống