Con muốn hỏi về đường tình duyên. Con với người yêu cũ đã chia tay từ tháng 2,3 âm rồi, liệu còn cơ hội gì với người này không ạ, và người này với con liệu có ứng số vợ chồng không ạ (nam 10/10/2000 dương lịch 5h15 sáng). Tình duyên của con sắp tới như thế nào và năm nào con có hỷ ạ. Ngoài ra con muốn hỏi thêm chút về cung Thiên Di, con có xuất ngoại đc không ạ. Con cám ơn. Hy vọng mọi người không thắc mắc vì sao trẻ thế đã tính chuyện lấy chồng, con có lý do riêng ạ.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Mệnh -Thiên Cơ (V) 4 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Thiếu Dương
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Thiên Hình
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Quan Lộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Tử Vi (M) 114 Th.11 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Thiên Quý
ĐV. Lộc Tồn
Địa Không
(H)
Tang Môn
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức 104 Th.12 Phong Cáo
Thiếu Âm
Lực Sỹ
Thiên Thọ
Đà La
(Đ)
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch -Phá Quân (H) 94 Th.1 Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Quan Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Nô Bộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.NÔ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Thất Sát (H) 14 Th.9 Thiên Giải
Quốc Ấn
Hoa Cái
Tam Thai
Địa Kiếp
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Thiên La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc 84 Th.2 Văn Khúc
Thiên Y
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Thiên Tài
ĐV. Xương
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
L.Thiên Hư
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê <Thân>+Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 24 Th.8 Địa Giải
Tấu Thư
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
Hóa Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Trực Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 74 Th.3 Bát Tọa
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Tử
LN.TẬT
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 34 Th.7 Hữu Bật
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
ĐV. H Lộc
Hóa Quyền
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Tý
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 44 Th.6 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
L.Hóa Quyền
Quả Tú
Phá Toái
Đầu Quân
L.Kình Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách -Tham Lang (H) 54 Th.5 Tả Phù
Thiên Hỉ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Thiên Sứ
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TỬ
Suy
LN.TỬ
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di -Thái Âm (M) 64 Th.4 Thai Phụ
Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Đại Hao
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TÀI
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #34242
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống