Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Con muốn xem nhiều hơn về đường công danh
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Mệnh -Cự Môn (H) 5 Th.2 Thai Phụ
Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Thọ
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
Lưu Hà
Cô Thần
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.QUAN
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 15 Th.3 Tả Phù
Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Thai
LN.NÔ
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Phúc Đức +Thiên Lương (Đ) 25 Th.4 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
Thiên Tài
ĐV. H Khoa
L.Hóa Quyền
Tử Phù
L.Tang Môn
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.DI
Tỵ
|
C.Thân +Kim Điền Trạch +Thất Sát (M) 35 Th.5 Hữu Bật
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.TẬT
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Huynh Đệ -Tham Lang (V) 115 Th.1 Bát Tọa
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Mộ
LN.ĐIỀN
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Quan Lộc +Thiên Đồng (H) 45 Th.6 Địa Giải
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. Xương
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.TÀI
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phu Thê <Thân>-Thái Âm (H) 105 Th.12 Văn Khúc
Thiên Y
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Lộc Tồn
Hóa Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Tử
LN.PHÚC
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Nô Bộc -Vũ Khúc (M) 55 Th.7 Thiên Giải
Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Lộc
Địa Kiếp
Bạch Hổ
Địa Võng
Thiên Thương
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TỬ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Tử Tức +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 95 Th.11 Ân Quang
L.Thiên Đức
L.Hóa Khoa
Thái Tuế
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.PHỤ
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 85 Th.10 Phong Cáo
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Hóa Lộc
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.DI
Suy
LN.MỆNH
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Tật Ách -Phá Quân (M) 75 Th.9 Hỷ Thần
Thiên Quý
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
Hỏa Tinh
(H)
Địa Không
(H)
Điếu Khách
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.HUYNH
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Thiên Di +Thái Dương (H) 65 Th.8 Văn Xương
(Đ)
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
Thiên Hình
(H)
Kiếp Sát
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.PHỐI
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #172842
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống