Con số may mắn hôm nay 04/07/2025 theo tuổi

Thứ Sáu, 04/07/2025 00:00 (GMT+07)
Bạn có muốn biết con số may mắn hôm nay 04/07/2025 theo tuổi của mình là số nào không? Cách lựa chọn con số may mắn dựa trên 12 con giáp như thế nào, và đâu là con số đại phát dành riêng cho bạn? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

1. Tuổi Tý (1972 - 2008)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1972

Nhâm Tý

Tang Đố Mộc

26, 109, 246

Xanh lá

1984

Giáp Tý

Hải Trung Kim

37, 114, 270

Trắng

1996

Bính Tý

Giản Hạ Thủy

33, 120, 251

Xanh dương

2008

Mậu Tý

Tích Lịch Hỏa

44, 127, 275

Đỏ

2. Tuổi Sửu (1973 - 2009)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1973

Quý Sửu

Tang Đố Mộc

28, 106, 244

Xanh lá

1985

Ất Sửu

Hải Trung Kim

42, 125, 269

Trắng

1997

Đinh Sửu

Giản Hạ Thủy

29, 112, 241

Xanh dương

2009

Kỷ Sửu

Tích Lịch Hỏa

38, 119, 265

Đỏ

3. Tuổi Dần (1974 - 2010)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1974

Giáp Dần

Đại Khê Thủy

34, 111, 254

Xanh dương

1986

Bính Dần

Lư Trung Hỏa

40, 126, 268

Đỏ

1998

Mậu Dần

Thành Đầu Thổ

27, 110, 243

Vàng

2010

Canh Dần

Tùng Bách Mộc

46, 130, 276

Xanh lá

4. Tuổi Mão (1975 - 2011)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1975

Ất Mão

Đại Khê Thủy

25, 103, 240

Xanh dương

1987

Đinh Mão

Lư Trung Hỏa

36, 118, 263

Đỏ

1999

Kỷ Mão

Thành Đầu Thổ

32, 132, 256

Vàng

2011

Tân Mão

Tùng Bách Mộc

39, 121, 264

Xanh lá

5. Tuổi Thìn (1976 - 2012)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1976

Bính Thìn

Sa Trung Thổ

30, 113, 248

Vàng

1988

Mậu Thìn

Đại Lâm Mộc

47, 129, 277

Xanh lá

2000

Canh Thìn

Bạch Lạp Kim

49, 134, 281

Trắng

2012

Nhâm Thìn

Trường Lưu Thủy

28, 107, 242

Xanh dương

6. Tuổi Tỵ (1977 - 2013)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1977

Đinh Tỵ

Sa Trung Thổ

39, 122, 260

Vàng

1989

Kỷ Tỵ

Đại Lâm Mộc

35, 109, 266

Xanh lá

2001

Tân Tỵ

Bạch Lạp Kim

51, 133, 282

Trắng

2013

Quý Tỵ

Trường Lưu Thủy

31, 105, 244

Xanh dương

7. Tuổi Ngọ (1978 - 2014)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1978

Mậu Ngọ

Thiên Thượng Hỏa

45, 120, 278

Đỏ

1990

Canh Ngọ

Lộ Bàng Thổ

38, 115, 257

Vàng

2002

Nhâm Ngọ

Dương Liễu Mộc

48, 128, 275

Xanh lá

2014

Giáp Ngọ

Sa Trung Kim

30, 102, 250

Trắng

8. Tuổi Mùi (1979 - 2015)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1979

Kỷ Mùi

Thiên Thượng Hỏa

33, 117, 261

Đỏ

1991

Tân Mùi

Lộ Bàng Thổ

42, 112, 267

Vàng

2003

Quý Mùi

Dương Liễu Mộc

31, 106, 245

Xanh lá

2015

Ất Mùi

Sa Trung Kim

47, 131, 273

Trắng

9. Tuổi Thân (1980 - 2016)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1980

Canh Thân

Thạch Lựu Mộc

29, 108, 247

Xanh lá

1992

Nhâm Thân

Kiếm Phong Kim

50, 130, 279

Trắng

2004

Giáp Thân

Tuyền Trung Thủy

26, 110, 239

Xanh dương

2016

Bính Thân

Sơn Hạ Hỏa

43, 116, 258

Đỏ

10. Tuổi Dậu (1981 - 2017)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1981

Tân Dậu

Thạch Lựu Mộc

31, 100, 238

Xanh lá

1993

Quý Dậu

Kiếm Phong Kim

44, 124, 261

Trắng

2005

Ất Dậu

Tuyền Trung Thủy

34, 108, 241

Xanh dương

2017

Đinh Dậu

Sơn Hạ Hỏa

24, 98, 253

Đỏ

11. Tuổi Tuất (1982 - 2018)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1982

Nhâm Tuất

Đại Hải Thủy

36, 104, 249

Xanh dương

1994

Giáp Tuất

Sơn Đầu Hỏa

39, 118, 260

Đỏ

2006

Bính Tuất

Ốc Thượng Thổ

33, 100, 240

Vàng

2018

Mậu Tuất

Bình Địa Mộc

45, 127, 271

Xanh lá

12. Tuổi Hợi (1983 - 2019)

Năm sinh

Tuổi nạp âm

Mệnh ngũ hành

Con số may mắn hôm nay

Màu sắc may mắn hôm nay

1983

Quý Hợi

Đại Hải Thủy

27, 105, 252

Xanh dương

1995

Ất Hợi

Sơn Đầu Hỏa

35, 113, 255

Đỏ

2007

Đinh Hợi

Ốc Thượng Thổ

23, 99, 237

Vàng

2019

Kỷ Hợi

Bình Địa Mộc

40, 123, 267

Xanh lá