Con số may mắn hôm nay 05/07/2025 theo tuổi
1. Tuổi Tý (1972 - 2008)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
28, 110, 247 |
Xanh lá |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
40, 119, 268 |
Trắng |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy |
35, 123, 252 |
Xanh dương |
2008 |
Mậu Tý |
Tích Lịch Hỏa |
47, 132, 276 |
Đỏ |
2. Tuổi Sửu (1973 - 2009)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
29, 107, 243 |
Xanh lá |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
43, 128, 272 |
Trắng |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy |
31, 114, 246 |
Xanh dương |
2009 |
Kỷ Sửu |
Tích Lịch Hỏa |
39, 120, 266 |
Đỏ |
3. Tuổi Dần (1974 - 2010)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khê Thủy |
36, 113, 253 |
Xanh dương |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
41, 127, 270 |
Đỏ |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
30, 112, 244 |
Vàng |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
48, 133, 273 |
Xanh lá |
4. Tuổi Mão (1975 - 2011)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khê Thủy |
27, 104, 241 |
Xanh dương |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
38, 117, 265 |
Đỏ |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
34, 135, 257 |
Vàng |
2011 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
42, 124, 266 |
Xanh lá |
5. Tuổi Thìn (1976 - 2012)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
32, 116, 249 |
Vàng |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
49, 134, 278 |
Xanh lá |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
51, 138, 282 |
Trắng |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
30, 109, 245 |
Xanh dương |
6. Tuổi Tỵ (1977 - 2013)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
41, 124, 261 |
Vàng |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
37, 112, 267 |
Xanh lá |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
53, 136, 283 |
Trắng |
2013 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
33, 108, 246 |
Xanh dương |
7. Tuổi Ngọ (1978 - 2014)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
46, 122, 279 |
Đỏ |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
39, 118, 258 |
Vàng |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
49, 131, 276 |
Xanh lá |
2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
32, 106, 251 |
Trắng |
8. Tuổi Mùi (1979 - 2015)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
35, 120, 262 |
Đỏ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
44, 115, 268 |
Vàng |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
34, 109, 247 |
Xanh lá |
2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
48, 134, 274 |
Trắng |
9. Tuổi Thân (1980 - 2016)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
31, 111, 248 |
Xanh lá |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
52, 133, 280 |
Trắng |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
27, 110, 242 |
Xanh dương |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
44, 119, 259 |
Đỏ |
10. Tuổi Dậu (1981 - 2017)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
30, 103, 240 |
Xanh lá |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
45, 126, 263 |
Trắng |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
36, 109, 244 |
Xanh dương |
2017 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
26, 101, 255 |
Đỏ |
11. Tuổi Tuất (1982 - 2018)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
38, 105, 250 |
Xanh dương |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
42, 121, 261 |
Đỏ |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
34, 101, 243 |
Vàng |
2018 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
46, 129, 272 |
Xanh lá |
12. Tuổi Hợi (1983 - 2019)
Năm sinh |
Tuổi nạp âm |
Mệnh ngũ hành |
Con số may mắn hôm nay |
Màu sắc may mắn hôm nay |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
30, 106, 253 |
Xanh dương |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
37, 114, 256 |
Đỏ |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
25, 100, 238 |
Vàng |
2019 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
41, 125, 270 |
Xanh lá |