Con thấy cung nô bộc và phúc đức của con không có sao chính. Liệu đấy có phải là cung xấu không ạ??? nếu có xấu thì làm sao để hóa giải được ạ. Mong các thầy giúp cho.
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tài Bạch <Thân>-Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 43 Th.1 Hữu Bật
Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. H Khoa
ĐV. H Lộc
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Bệnh
LN.QUAN
Dậu
|
M.Ngọ +Hoả Tử Tức -Cự Môn (V) 33 Th.2 Thiên Y
Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Diêu
(H)
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Suy
LN.NÔ
Thân
|
K.Mùi -Thổ Phu Thê +Thiên Tướng (Đ) 23 Th.3 Thiên Việt
Thiếu Âm
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Phục Binh
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.DI
Mùi
|
C.Thân +Kim Huynh Đệ +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 13 Th.4 Văn Tinh
Long Trì
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Linh Tinh
(H)
Quan Phù
Đại Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.TẬT
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tật Ách -Thái Âm (H) 53 Th.12 Thai Phụ
Hoa Cái
Lực Sỹ
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Tử
LN.ĐIỀN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Mệnh +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 3 Th.5 Tả Phù
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
L.Hóa Khoa
Địa Kiếp
Tử Phù
Bệnh Phù
Đầu Quân
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TÀI
Tỵ
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Thiên Di -Thiên Phủ (B) 63 Th.11 Thiên Phúc
Thiên Quan
Thanh Long
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Trực Phù
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TỬ
Mộ
LN.PHÚC
Hợi
|
N.Tuất +Thổ Phụ Mẫu +Thái Dương (H) 113 Th.6 Đường Phù
Hỷ Thần
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TỬ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Nô Bộc 73 Th.10 Văn Khúc
(H)
Thiên Mã
(Đ)
Ân Quang
Bát Tọa
L.Văn Xương
Thiên Hình
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.PHỤ
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Quan Lộc -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 83 Th.9 Thiên Giải
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Quả Tú
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Thai
LN.MỆNH
Sửu
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Thiên Cơ (Đ) 93 Th.8 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Địa Giải
Thiên Hỉ
Tấu Thư
Thiên Quý
Tam Thai
L.Văn Khúc
Bạch Hổ
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Dưỡng
LN.HUYNH
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Phúc Đức 103 Th.7 Hồng Loan
Long Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Mão
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7699
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống