Con xin kính chào các thầy ạ. Các thầy cho con hỏi về đường công danh sự nghiệp của con. Hiện con đang làm hợp đồng trong cơ quan nhà nước. Trong thời gian tới con sẽ tham gia thi tuyển công chức. Con kính nhờ các thầy luận giải liệu con có theo được con đường này không ạ. Và trong trường hợp vào được biên chế, con đường sau này của con có gặp trắc trở hay cần phải lưu tâm những vấn đề gì không ạ. Con xin cảm ơn và kính chúc thầy sức khoẻ. Mong được hữu duyên ạ!!
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tật Ách +Thiên Tướng (Đ) 72 Th.10 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. Xương
Linh Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Cô Thần
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.HUYNH
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Tài Bạch <Thân>+Thiên Lương (M) 82 Th.11 Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Đầu Quân
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.DI
Thai
LN.MỆNH
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Tử Tức +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 92 Th.12 Thiên Y
Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Thiên Diêu
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.PHỤ
Tỵ
|
C.Thân +Kim Phu Thê 102 Th.1 Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Thiên Thọ
L.Thiên Mã
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Thiên Di -Cự Môn (H) 62 Th.9 Thai Phụ
Hữu Bật
Hóa Khoa
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.QUAN
Mộ
LN.PHỐI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Huynh Đệ 112 Th.2 Long Đức
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Địa Kiếp
Phá Toái
Tướng Quân
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Nô Bộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 52 Th.8 Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Thiên Hình
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Tử
LN.TỬ
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Mệnh +Thiên Đồng (H) 2 Th.3 Tả Phù
Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
L.Hóa Khoa
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Nô Bộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Quan Đới
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Quan Lộc -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 42 Th.7 Văn Khúc
(H)
Thiên Giải
Ân Quang
L.Văn Xương
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thái Tuế
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.TÀI
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Điền Trạch -Thiên Phủ (B) 32 Th.6 Địa Giải
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
Tam Thai
Bát Tọa
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Địa Không
(H)
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỤ
Suy
LN.TẬT
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phúc Đức +Thái Dương (H) 22 Th.5 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Hỷ Thần
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Văn Khúc
Điếu Khách
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Đế Vượng
LN.DI
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 12 Th.4 Thiên Đức
Phúc Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. H Khoa
Hỏa Tinh
(H)
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.NÔ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #498404
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống