Cung điền trạch: dự định năm sau em lập nghiệp xa quê ( làm nhà) có tốt ko các bác, hay lập nghiệp tại quê tốt hơn
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Điền Trạch 32 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Tam Thai
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.NÔ
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Thiên Cơ (Đ) 42 Th.10 Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Quý
Thiên Tài
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Thai
LN.DI
Tý
|
K.Mùi -Thổ Nô Bộc -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 52 Th.11 Thai Phụ
Thiên Việt
Thiếu Âm
Thanh Long
L.Hóa Lộc
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.TẬT
Sửu
|
C.Thân +Kim Thiên Di 62 Th.12 Địa Giải
Văn Tinh
Long Trì
Ân Quang
Thiên Thọ
L.Nguyệt Đức
Quan Phù
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.TÀI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>+Thái Dương (V) 22 Th.8 Hoa Cái
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Đầu Quân
Thiên La
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Tật Ách -Thiên Phủ (B) 72 Th.1 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bát Tọa
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TỬ
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 12 Th.7 Phong Cáo
Thiên Phúc
Thiên Quan
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Trực Phù
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Tử
LN.ĐIỀN
Dậu
|
N.Tuất +Thổ Tài Bạch -Thái Âm (M) 82 Th.2 Đường Phù
Tấu Thư
ĐV. H Lộc
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Mệnh +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 2 Th.6 Thiên Y
Thiên Mã
(Đ)
ĐV. H Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.PHÚC
Thân
|
Ấ.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Tướng (Đ) 112 Th.5 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Suy
LN.PHỤ
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phu Thê -Cự Môn (V) 102 Th.4 Thiên Hỉ
Hỷ Thần
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Hóa Quyền
Địa Kiếp
Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.MỆNH
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 92 Th.3 Hồng Loan
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. T Mã
Hóa Lộc
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.HUYNH
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7701
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống