Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Cung điền trạch: dự định năm sau em lập nghiệp xa quê ( làm nhà) có tốt ko các bác, hay lập nghiệp tại quê tốt hơn
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Điền Trạch 32 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Tam Thai
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.MỆNH
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Thiên Cơ (Đ) 42 Th.8 Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Quý
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Thai
LN.QUAN
Tý
|
K.Mùi -Thổ Nô Bộc -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 52 Th.9 Thai Phụ
Thiên Việt
Thiếu Âm
Thanh Long
L.Hóa Khoa
L.Tang Môn
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHÚC
Dưỡng
LN.NÔ
Sửu
|
C.Thân +Kim Thiên Di 62 Th.10 Địa Giải
Văn Tinh
Long Trì
Ân Quang
Thiên Thọ
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
Quan Phù
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.DI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>+Thái Dương (V) 22 Th.6 Hoa Cái
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Đầu Quân
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.PHÚC
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Tật Ách -Thiên Phủ (B) 72 Th.11 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bát Tọa
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Điền Trạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Mộc Dục
LN.TẬT
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 12 Th.5 Phong Cáo
Thiên Phúc
Thiên Quan
L.Lộc Tồn
Hỏa Tinh
(Đ)
Trực Phù
Phục Binh
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Tử
LN.PHỤ
Dậu
|
N.Tuất +Thổ Tài Bạch -Thái Âm (M) 82 Th.12 Đường Phù
Tấu Thư
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Lộc
Hóa Quyền
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.TÀI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Mệnh +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 2 Th.4 Thiên Y
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.MỆNH
Thân
|
Ấ.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Tướng (Đ) 112 Th.3 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TÀI
Suy
LN.HUYNH
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phu Thê -Cự Môn (V) 102 Th.2 Thiên Hỉ
Hỷ Thần
L.Thiên Khôi
Địa Kiếp
Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.PHỐI
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 92 Th.1 Hồng Loan
Long Đức
L.Thiên Mã
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
ĐV. T Mã
Hóa Lộc
Phi Liêm
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Lâm Quan
LN.TỬ
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7701
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống