Cuộc đời con mãi mà chưa tìm được ý chung nhân, nhiều người bảo con là Phu Thê Thiên Phủ con chả hiểu nó là như nào, mong các thầy/cô giúp đỡ. Vì việc này con lao tâm khổ tứ đến hói cả đầu dù mới 28 tuổi. Nhân tiện các thầy xem cho con tất cả các vấn đề còn lại ạ.
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Quan Lộc +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 84 Th.5 Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Hỷ Thần
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Phá Toái
Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Mùi
|
M.Ngọ +Hoả Nô Bộc 74 Th.6 Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Ân Quang
Tam Thai
L.Phúc Đức
Hỏa Tinh
(Đ)
Phi Liêm
Thiên Thương
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Dưỡng
LN.QUAN
Thân
|
K.Mùi -Thổ Thiên Di <Thân>64 Th.7 Tấu Thư
L.Nguyệt Đức
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Thai
LN.NÔ
Dậu
|
C.Thân +Kim Tật Ách 54 Th.8 Quốc Ấn
Thiên Quý
Bát Tọa
L.Thiên Mã
Địa Kiếp
Trực Phù
Tướng Quân
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.DI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Điền Trạch +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 94 Th.4 Thiên Giải
Long Đức
Thiên Thọ
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
Bệnh Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Mộc Dục
LN.PHÚC
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Tài Bạch -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 44 Th.9 Thiên Y
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.TẬT
Hợi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Phúc Đức +Thiên Tướng (H) 104 Th.3 Thai Phụ
Địa Giải
Thiên Khôi
Văn Tinh
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.PHỤ
Tỵ
|
N.Tuất +Thổ Tử Tức 34 Th.10 Thiên Trù
Thiếu Dương
Thanh Long
Thiên Tài
Thiên Không
Đầu Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.HUYNH
Tử
LN.TÀI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Phụ Mẫu -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 114 Th.2 Hữu Bật
Nguyệt Đức
L.Văn Xương
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
Phục Binh
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.MỆNH
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Mệnh -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 4 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
L.Hồng Loan
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.HUYNH
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Huynh Đệ -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 14 Th.12 Tả Phù
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Văn Khúc
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Suy
LN.PHỐI
Dần
|
Q.Hợi -Thuỷ Phu Thê -Thiên Phủ (Đ) 24 Th.11 Phong Cáo
Thiên Mã
(H)
Lực Sỹ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Khúc
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.TỬ
Sửu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7117
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống