Đây là lá số con trai tôi, nhờ các thầy xem giúp cháu nên học ngành gì, đường công danh sau này như thế nào, cảm ơn các thầy
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Thiên Di +Thiên Tướng (Đ) 66 Th.10 Thiên Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. Lộc Tồn
Kiếp Sát
Tiểu Hao
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.PHỐI
Mão
|
C.Ngọ +Hoả Tật Ách +Thiên Lương (M) 76 Th.11 Thai Phụ
ĐV. Khúc
Thiên Hình
(H)
Điếu Khách
Tướng Quân
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.HUYNH
Thìn
|
T.Mùi -Thổ Tài Bạch +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 86 Th.12 Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Hồng Loan
Tấu Thư
Thiên Tài
Thiên Thọ
Hóa Lộc
Quả Tú
Trực Phù
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Suy
LN.MỆNH
Tỵ
Tuần
|
N.Thân +Kim Tử Tức 96 Th.1 L.Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Thái Tuế
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.PHỤ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Nô Bộc -Cự Môn (H) 56 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Hoa Cái
Thanh Long
L.Hóa Quyền
Bạch Hổ
Thiên La
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.TỬ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Phu Thê 106 Th.2 Thiên Phúc
Đào Hoa
Thiếu Dương
Hỷ Thần
ĐV. T Việt
Lưu Hà
Phá Toái
Thiên Không
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Tử
LN.PHÚC
Mùi
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Quan Lộc +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 46 Th.8 Long Đức
Lực Sỹ
Thiên Quý
Tam Thai
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Long Đức
Kình Dương
(H)
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.TÀI
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) 116 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Thiên Y
Quốc Ấn
ĐV. H Khoa
ĐV. H Lộc
Linh Tinh
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Bệnh Phù
Địa Võng
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.ĐIỀN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Điền Trạch -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 36 Th.7 Phong Cáo
Lộc Tồn
(M)
Thiên Mã
(Đ)
Giải Thần
Phượng Các
Bác Sỹ
ĐV. H Quyền
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.TẬT
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Phúc Đức -Thiên Phủ (B) 26 Th.6 Hữu Bật
Tả Phù
Thiên Khôi
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Đà La
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.DI
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu +Thái Dương (H) 16 Th.5 Long Trì
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Quan Phù
Phục Binh
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Thai
LN.NÔ
Tuất
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Mệnh <Thân>-Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 6 Th.4 Thiếu Âm
Ân Quang
Bát Tọa
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Cô Thần
Đại Hao
Đầu Quân
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.QUAN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #28201
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống