Em đã hai lần khởi nghiệp thất bại, năm ngoái thì hôn sự không thành. Thật sự em cảm thấy vô cùng mệt mỏi và nản chí. Không biết tới đây công danh sự nghiệp, con đường tình duyên của em còn trắc trở thế nào nữa.
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Điền Trạch -Thiên Phủ (Đ) 93 Th.10 Thai Phụ
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
Điếu Khách
Tướng Quân
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.NÔ
Hợi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 83 Th.11 Địa Giải
Thiên Khôi
Thiên Trù
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Trực Phù
Tiểu Hao
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.DI
Suy
LN.DI
Tý
|
Ấ.Mùi -Thổ Nô Bộc -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 73 Th.12 Thiên Giải
Hoa Cái
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
Thiên Thọ
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Quyền
Thái Tuế
Đầu Quân
Thiên Thương
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.TẬT
Sửu
|
B.Thân +Kim Thiên Di -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 63 Th.1 Hồng Loan
Thiếu Dương
Lực Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiên Hình
(Đ)
Đà La
(H)
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.TÀI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phúc Đức 103 Th.9 Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Phúc Đức
Quả Tú
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Tử
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Tật Ách +Thiên Tướng (H) 53 Th.2 Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Bác Sỹ
Thiên Tài
Linh Tinh
(H)
Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.TỬ
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Phụ Mẫu -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 113 Th.8 Văn Khúc
Tả Phù
Giải Thần
Phượng Các
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Lưu Hà
Bạch Hổ
Phi Liêm
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.ĐIỀN
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Tài Bạch +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 43 Th.3 Thiếu Âm
L.Hóa Lộc
Hỏa Tinh
(H)
Địa Kiếp
Kình Dương
(Đ)
Quan Phủ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Mệnh 3 Th.7 Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Hỉ
Long Đức
Hỷ Thần
Bát Tọa
L.Văn Xương
L.Long Đức
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.PHÚC
Thân
|
T.Sửu -Thổ Huynh Đệ 13 Th.6 Phong Cáo
L.Hồng Loan
Thiên Hư
(H)
Phá Toái
Tuế Phá
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Thai
LN.PHỤ
Mùi
|
C.Tý +Thuỷ Phu Thê <Thân>23 Th.5 Thiên Y
Văn Tinh
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Tam Thai
L.Văn Khúc
Địa Không
(H)
Thiên Diêu
(H)
Tử Phù
Đại Hao
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.MỆNH
Ngọ
|
K.Hợi -Thuỷ Tử Tức +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 33 Th.4 Văn Xương
(Đ)
Hữu Bật
Long Trì
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
L.Hóa Quyền
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Phục Binh
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #81964
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống