Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Em đã quá chán với công việc hiện tại và thật sự muốn bỏ việc. Nhưng em thật sự không biết nếu mình bỏ việc thì nên làm gì tiếp theo. Mong các thầy xem giúp em hợp với ngành nghề nào, làm gì thì có thể phất được.
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tài Bạch +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 83 Th.2 Thiên Giải
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
ĐV. Xương
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(Đ)
Phá Toái
Bạch Hổ
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.NÔ
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Tử Tức 93 Th.3 Văn Khúc
(H)
Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
Thiên Hình
(H)
Phi Liêm
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.DI
Tử
LN.DI
Tuất
|
K.Mùi -Thổ Phu Thê 103 Th.4 Hỷ Thần
ĐV. T Việt
Quả Tú
Điếu Khách
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Dậu
|
C.Thân +Kim Huynh Đệ 113 Th.5 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Quốc Ấn
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
Linh Tinh
(H)
Trực Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Tuyệt
LN.TÀI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tật Ách +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 73 Th.1 Phong Cáo
Địa Giải
Long Đức
Thiên Quý
Tam Thai
L.Long Đức
L.Hóa Lộc
L.Hóa Quyền
Tướng Quân
Thiên La
L.Kình Dương
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Suy
LN.QUAN
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Mệnh -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.6 ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TỬ
Thai
LN.TỬ
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Thiên Di +Thiên Tướng (H) 63 Th.12 Thiên Khôi
Văn Tinh
L.Lộc Tồn
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Phụ Mẫu 13 Th.7 Thiên Y
Thiên Trù
Thiếu Dương
Ân Quang
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
Địa Võng
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Dưỡng
LN.PHỐI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Nô Bộc -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 53 Th.11 Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Thiên Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Lâm Quan
LN.PHÚC
Dần
|
Ấ.Sửu -Thổ Quan Lộc <Thân>-Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 43 Th.10 Hữu Bật
Tả Phù
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
Địa Kiếp
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 33 Th.9 Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Khôi
Hóa Khoa
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.MỆNH
Mộc Dục
LN.MỆNH
Thìn
|
Q.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 23 Th.8 Thiên Mã
(H)
L.Thiên Mã
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
Quan Phủ
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7540
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống