Em đã ra trường được 1 thời gian và muốn tiếp tục đi du học để học lên cao nhưng do dịch và một số cản trở em vẫn ở Việt Nam. Mong càng thầy xem giúp em có khả năng du học trong năm sau không?nếu năm sau chưa thể đi thì bao giờ đi là hợp lý ạ!
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Phụ Mẫu +Thiên Lương (H) 15 Th.4 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Thiên Việt
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Cô Thần
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.HUYNH
Mão
|
M.Ngọ +Hoả Phúc Đức +Thất Sát (M) 25 Th.5 Thiên Trù
Long Trì
Lực Sỹ
Thiên Tài
Thiên Thọ
Kình Dương
(H)
Quan Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.MỆNH
Thai
LN.MỆNH
Thìn
|
K.Mùi -Thổ Điền Trạch 35 Th.6 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Hỏa Tinh
(H)
Tử Phù
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỤ
Dưỡng
LN.PHỤ
Tỵ
|
C.Thân +Kim Quan Lộc -Liêm Trinh (V) 45 Th.7 Phong Cáo
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Mệnh <Thân>+Tử Vi (V) +Thiên Tướng (V) 5 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Thiên Giải
L.Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Quan Phủ
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.PHỐI
Mộ
LN.PHỐI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Nô Bộc 55 Th.8 Thiên Y
Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
Linh Tinh
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Phá Toái
Tướng Quân
Thiên Thương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Huynh Đệ -Cự Môn (M) -Thiên Cơ (M) 115 Th.2 Địa Giải
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Thiên Không
Phục Binh
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Tử
LN.TỬ
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Thiên Di -Phá Quân (Đ) 65 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Hoa Cái
Tấu Thư
Bạch Hổ
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Quan Đới
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Phu Thê -Tham Lang (Đ) 105 Th.1 Hữu Bật
Tam Thai
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TÀI
Tý
|
Ấ.Sửu -Thổ Tử Tức -Thái Âm (Đ) +Thái Dương (Đ) 95 Th.12 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
L.Hồng Loan
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Quả Tú
Trực Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.TẬT
Suy
LN.TẬT
Hợi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Tài Bạch -Vũ Khúc (V) -Thiên Phủ (M) 85 Th.11 Thai Phụ
Tả Phù
Hỷ Thần
Bát Tọa
L.Văn Khúc
L.Hóa Khoa
Điếu Khách
Đầu Quân
L.Kình Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.DI
Đế Vượng
LN.DI
Tuất
|
Q.Hợi -Thuỷ Tật Ách +Thiên Đồng (Đ) 75 Th.10 Thiên Đức
Phúc Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.NÔ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7882
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống