Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Em đã tốt nghiệp đại học tại Việt Nam và có công việc ổn định. Hiện nay em đang có ý định đi du học thạc sĩ tại Úc vào năm 2022. Em là con gái trưởng trong nhà và có 1 em trai, cha mẹ hoà thuận. Em muốn hỏi là lá số của em có khả năng đi du học vào năm sau ko? Nếu đi thì sang đó công việc có ổn và có thể định cư lại ko? Còn nếu không thì năm nào sẽ thuận lợi nhất ạ?
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thái Dương (M) 34 Th.2 Thiên Trù
Long Trì
Bát Tọa
L.Văn Xương
ĐV. Xương
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.DI
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Phá Quân (M) 44 Th.3 Thai Phụ
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Tử Phù
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.TẬT
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 54 Th.4 Địa Giải
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TÀI
Sửu
|
M.Thân +Kim Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 64 Th.5 Thiên Giải
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
L.Long Đức
Lưu Hà
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.TỬ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức -Vũ Khúc (M) 24 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiếu Âm
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Phục Binh
Thiên La
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.NÔ
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Tật Ách -Thái Âm (M) 74 Th.6 Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Thiên Hình
(Đ)
Bạch Hổ
Tiểu Hao
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.PHỐI
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (Đ) 14 Th.12 Thiên Tài
Thiên Thọ
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Tang Môn
Đại Hao
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Thai
LN.QUAN
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch -Tham Lang (V) 84 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Hữu Bật
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Suy
LN.HUYNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh <Thân>+Thất Sát (M) 4 Th.11 Phong Cáo
Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
Ân Quang
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 114 Th.10 Thiên Y
Hoa Cái
Hỷ Thần
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Thiên Diêu
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Mộ
LN.PHÚC
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 104 Th.9 Thiên Quý
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Trực Phù
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Tử
LN.PHỤ
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Cự Môn (Đ) 94 Th.8 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
L.Hồng Loan
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Điếu Khách
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.MỆNH
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #36752
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống