Em đã tốt nghiệp đại học tại Việt Nam và có công việc ổn định. Hiện nay em đang có ý định đi du học thạc sĩ tại Úc vào năm 2022. Em là con gái trưởng trong nhà và có 1 em trai, cha mẹ hoà thuận. Em muốn hỏi là lá số của em có khả năng đi du học vào năm sau ko? Nếu đi thì sang đó công việc có ổn và có thể định cư lại ko? Còn nếu không thì năm nào sẽ thuận lợi nhất ạ?
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thái Dương (M) 34 Th.1 Thiên Trù
Long Trì
Bát Tọa
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
Đà La
(H)
Thiên Khốc
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.TẬT
Mão
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Phá Quân (M) 44 Th.2 Thai Phụ
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
ĐV. H Quyền
L.Hóa Lộc
Tử Phù
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.TÀI
Dần
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 54 Th.3 Địa Giải
Lực Sỹ
ĐV. T Việt
Hóa Khoa
Kình Dương
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.TỬ
Sửu
|
M.Thân +Kim Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 64 Th.4 Thiên Giải
Thiên Hỉ
Long Đức
Thanh Long
L.Nguyệt Đức
L.Long Đức
Lưu Hà
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.PHỐI
Tý
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức -Vũ Khúc (M) 24 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiếu Âm
ĐV. H Khoa
Phục Binh
Thiên La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.DI
Thìn
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Tật Ách -Thái Âm (M) 74 Th.5 Thiên Việt
Văn Tinh
Giải Thần
Phượng Các
Tam Thai
ĐV. Khúc
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Thiên Hình
(Đ)
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.HUYNH
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (Đ) 14 Th.11 Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Tang Môn
Đại Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Thai
LN.NÔ
Tỵ
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch -Tham Lang (V) 84 Th.6 Văn Xương
(Đ)
Hữu Bật
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Tướng Quân
Địa Võng
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Suy
LN.MỆNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh <Thân>+Thất Sát (M) 4 Th.10 Phong Cáo
Thiên Quan
Quốc Ấn
Hồng Loan
Thiếu Dương
Ân Quang
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.QUAN
Ngọ
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 114 Th.9 Thiên Y
Hoa Cái
Hỷ Thần
ĐV. T Khôi
Thiên Diêu
(H)
Phá Toái
Thái Tuế
Đầu Quân
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Mộ
LN.ĐIỀN
Mùi
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 104 Th.8 Thiên Quý
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
Trực Phù
Phi Liêm
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Tử
LN.PHÚC
Thân
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Cự Môn (Đ) 94 Th.7 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
L.Văn Khúc
L.Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Điếu Khách
L.Bạch Hổ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.PHỤ
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #36752
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống