em đi xem và nghe các thầy nói là năm 34 tuổi em sẽ có những thay đổi lớn trong công việc và tình duyên. Mọi người hữu duyên cho em là sẽ có những thay đổi gì?
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Tử Tức +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 94 Th.2 Tả Phù
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Việt
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
L.Hóa Khoa
Đà La
(H)
Thái Tuế
Quan Phủ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Mùi
|
C.Ngọ +Hoả Phu Thê 104 Th.3 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Thiên Quý
ĐV. Xương
Địa Kiếp
Lưu Hà
Thiên Không
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Ngọ
|
T.Mùi -Thổ Huynh Đệ 114 Th.4 Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
Kình Dương
(Đ)
Tang Môn
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Tỵ
|
N.Thân +Kim Mệnh 4 Th.5 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiếu Âm
Thanh Long
Ân Quang
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Cô Thần
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Tài Bạch +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 84 Th.1 Thiên Hỉ
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Quả Tú
Trực Phù
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 14 Th.6 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Giải
Văn Tinh
Thiên Quan
Long Trì
Phá Toái
Quan Phù
Tiểu Hao
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Mão
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Tật Ách +Thiên Tướng (H) 74 Th.12 Văn Xương
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh
(Đ)
Điếu Khách
Đại Hao
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Dậu
|
G.Tuất +Thổ Phúc Đức <Thân>24 Th.7 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Thiên Di -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 64 Th.11 Thiên Y
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
Thiên Diêu
(Đ)
Kiếp Sát
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Tuất
|
Đ.Sửu -Thổ Nô Bộc -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 54 Th.10 Thai Phụ
Hoa Cái
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Hồng Loan
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Quan Lộc -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 44 Th.9 Thiên Khôi
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
Phi Liêm
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Tý
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Điền Trạch -Thiên Phủ (Đ) 34 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Sửu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #93312
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống