Em dự định năm 25 sẽ cưới. Nhưng có thầy lại bảo có cưới thì sang năm cưới đi, không thì phải đợi đến 26 chứ sang năm không cưới được. Em hỏi vì sao thì thầy không nói, kêu không nên biết nhiều làm em rất lo. Số em khá lận đận về tính duyên. Xin được hữu duyên xem năm nào cưới là tốt nhất ạ? Em cảm ơn!
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Tài Bạch -Thiên Cơ (V) 84 Th.11 Thiên Y
Thiên Mã
(Đ)
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Thiên Diêu
(H)
Đà La
(H)
Cô Thần
Phá Toái
Tang Môn
Quan Phủ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Hợi
|
C.Ngọ +Hoả Tử Tức +Tử Vi (M) 94 Th.12 Hữu Bật
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Thiên Thọ
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Tuất
|
T.Mùi -Thổ Phu Thê 104 Th.1 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Dậu
|
N.Thân +Kim Huynh Đệ -Phá Quân (H) 114 Th.2 Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Trù
Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Khoa
Địa Kiếp
Kiếp Sát
Tử Phù
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Tật Ách +Thất Sát (H) 74 Th.10 Thiếu Dương
Ân Quang
Thiên Không
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Mệnh 4 Th.3 Văn Tinh
Thiên Quan
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Mùi
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Thiên Di <Thân>+Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 64 Th.9 Thai Phụ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Phụ Mẫu -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 14 Th.4 Long Đức
Thiên Quý
L.Long Đức
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Nô Bộc +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 54 Th.8 Thiên Phúc
Quốc Ấn
Bát Tọa
L.Văn Xương
Hóa Lộc
Địa Không
(Đ)
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
Thiên Thương
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Dần
|
Đ.Sửu -Thổ Quan Lộc +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 44 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
Linh Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tài Bạch Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Mão
|
B.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Tham Lang (H) 34 Th.6 Thiên Giải
Thiên Khôi
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Tam Thai
Thiên Tài
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Phi Liêm
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Thìn
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Thái Âm (M) 24 Th.5 Phong Cáo
Địa Giải
Đường Phù
Tấu Thư
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Bạch Hổ
L.Kiếp Sát
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #13449
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Nguyễn Thị Thu Trang đã mở luận giải của thầy:
Hoá Giải Vận Mệnh
11 tháng trước
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống