Em muốn xem 2 đại vận là 23, 32 với 33, 42 nhưng mà không chọn được 2 cái. Các thầy xem cho em với ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tử Tức +Thái Dương (M) 93 Th.10 Văn Xương
(Đ)
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
Thiên Tài
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Linh Tinh
(Đ)
Phá Toái
Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Bệnh
LN.TỬ
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Phu Thê <Thân>-Phá Quân (M) 103 Th.11 Địa Giải
Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Phi Liêm
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Tử
LN.PHỐI
Tuất
|
K.Mùi -Thổ Huynh Đệ -Thiên Cơ (Đ) 113 Th.12 Phong Cáo
Thiên Giải
Hỷ Thần
L.Nguyệt Đức
Quả Tú
Điếu Khách
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TỬ
Mộ
LN.HUYNH
Dậu
|
C.Thân +Kim Mệnh +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 3 Th.1 Quốc Ấn
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(Đ)
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.MỆNH
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tài Bạch -Vũ Khúc (M) 83 Th.9 Long Đức
Ân Quang
L.Long Đức
Địa Kiếp
Tướng Quân
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.DI
Suy
LN.TÀI
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Thái Âm (M) 13 Th.2 Văn Khúc
Hóa Khoa
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.HUYNH
Thai
LN.PHỤ
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Tật Ách +Thiên Đồng (Đ) 73 Th.8 Tả Phù
Thiên Khôi
Văn Tinh
Tam Thai
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
L.Hóa Khoa
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.NÔ
Đế Vượng
LN.TẬT
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Phúc Đức -Tham Lang (V) 23 Th.3 Thiên Trù
Thiếu Dương
Thiên Quý
Thiên Không
Phục Binh
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.PHÚC
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Thiên Di +Thất Sát (M) 63 Th.7 Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Văn Xương
ĐV. Xương
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.DI
Dần
|
Ấ.Sửu -Thổ Nô Bộc +Thiên Lương (Đ) 53 Th.6 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
L.Hồng Loan
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
Thiên Thương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Quan Đới
LN.NÔ
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Quan Lộc +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 43 Th.5 Thiên Y
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Văn Khúc
ĐV. Khúc
Thiên Diêu
(H)
L.Kình Dương
ĐV. K Dương
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.QUAN
Thìn
|
Q.Hợi -Thuỷ Điền Trạch -Cự Môn (Đ) 33 Th.4 Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Mã
(H)
Bát Tọa
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.PHỤ
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #25556
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống