Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Em muốn xem 2 đại vận là 23, 32 với 33, 42 nhưng mà không chọn được 2 cái. Các thầy xem cho em với ạ
Chủ đề muốn xem:
Đ.Tỵ -Hoả Tử Tức +Thái Dương (M) 93 Th.1 Văn Xương
(Đ)
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
Thiên Tài
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Linh Tinh
(Đ)
Phá Toái
Bạch Hổ
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.DI
Bệnh
LN.DI
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Phu Thê <Thân>-Phá Quân (M) 103 Th.2 Địa Giải
Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Phi Liêm
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TẬT
Tử
LN.TẬT
Tuất
|
K.Mùi -Thổ Huynh Đệ -Thiên Cơ (Đ) 113 Th.3 Phong Cáo
Thiên Giải
Hỷ Thần
L.Hóa Lộc
Quả Tú
Điếu Khách
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Mộ
LN.TÀI
Dậu
|
C.Thân +Kim Mệnh +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 3 Th.4 Quốc Ấn
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
L.Hóa Khoa
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(Đ)
Trực Phù
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.TỬ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tài Bạch -Vũ Khúc (M) 83 Th.12 Long Đức
Ân Quang
L.Long Đức
Địa Kiếp
Tướng Quân
Thiên La
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.NÔ
Suy
LN.NÔ
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
T.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Thái Âm (M) 13 Th.5 Văn Khúc
ĐV. H Khoa
Hóa Khoa
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỐI
Thai
LN.PHỐI
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Tật Ách +Thiên Đồng (Đ) 73 Th.11 Tả Phù
Thiên Khôi
Văn Tinh
Tam Thai
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.QUAN
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Phúc Đức -Tham Lang (V) 23 Th.6 Thiên Trù
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Thiên Không
Phục Binh
Địa Võng
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.HUYNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Thiên Di +Thất Sát (M) 63 Th.10 Nguyệt Đức
Thanh Long
L.Thiên Đức
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Dần
|
Ấ.Sửu -Thổ Nô Bộc +Thiên Lương (Đ) 53 Th.9 Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
L.Hóa Quyền
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.PHÚC
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Quan Lộc +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 43 Th.8 Thiên Y
Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Diêu
(H)
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHỤ
Thìn
|
Q.Hợi -Thuỷ Điền Trạch -Cự Môn (Đ) 33 Th.7 Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Mã
(H)
Bát Tọa
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
ĐV. Khúc
Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
Quan Phủ
L.Thiên Hư
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #25556
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống