Em muốn xem bao giờ có hạn hỷ, đường con cái em thế nào, tình duyên trắc trở không. Cảm ơn các thầy nhé, mong được nhiều thầy vào luận cho em ạ
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thái Dương (M) 96 Th.7 Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Long Đức
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Long Đức
ĐV. Lộc Tồn
Đại Hao
L.Tang Môn
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.MỆNH
Dậu
|
C.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Phá Quân (M) 86 Th.8 ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Địa Kiếp
Bạch Hổ
Bệnh Phù
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Mộ
LN.HUYNH
Thân
|
T.Mùi -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 76 Th.9 Thiên Việt
Thiên Quan
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
Quả Tú
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TẬT
Tử
LN.PHỐI
Mùi
|
N.Thân +Kim Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 66 Th.10 Thiên Y
Thiên Mã
(H)
L.Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Thiên Diêu
(H)
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Huynh Đệ Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>-Vũ Khúc (M) 106 Th.6 Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Thiên La
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.QUAN
Thai
LN.PHỤ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Tật Ách -Thái Âm (M) 56 Th.11 Phong Cáo
Thiên Phúc
Tấu Thư
ĐV. T Việt
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
Trực Phù
L.Thiên Hư
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TỬ
Suy
LN.TÀI
Tỵ
Tuần - Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (Đ) 116 Th.5 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
ĐV. H Lộc
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.PHÚC
Hợi
|
G.Tuất +Thổ Tài Bạch -Tham Lang (V) 46 Th.12 Quốc Ấn
Hoa Cái
Linh Tinh
(H)
Thái Tuế
Tướng Quân
Đầu Quân
Địa Võng
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.TẬT
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Mệnh +Thất Sát (M) 6 Th.4 Địa Giải
Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
Bát Tọa
Thiên Thọ
ĐV. T Mã
Quan Phù
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 16 Th.3 Thai Phụ
Thiên Khôi
Thiếu Âm
Lực Sỹ
Đà La
(Đ)
Phá Toái
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.QUAN
Sửu
|
B.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 26 Th.2 Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Tam Thai
Thiên Tài
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Hóa Lộc
Tang Môn
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.NÔ
Dần
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Cự Môn (Đ) 36 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiên Hỉ
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
L.Hóa Quyền
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.DI
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7510
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống