Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Hiện tại cháu đang học đại học nhưng không quá thích ngành mình đang học và vẫn có ý định tìm hiểu thêm bất kỳ ngành nào khác phù hợp với mình. Cho cháu hỏi là quan lộc như thế này thì phù hợp với ngành nào để phất về sau ạ?
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thái Dương (M) 95 Th.8 Địa Giải
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Văn Xương
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Lộc
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tử Tức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.NÔ
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Phá Quân (M) 85 Th.9 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Thiên Tài
L.Hóa Quyền
Tang Môn
L.Tang Môn
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.DI
Quan Đới
LN.DI
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 75 Th.10 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Thương
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 65 Th.11 Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
Linh Tinh
(H)
Quan Phù
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.TÀI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Phúc Đức -Vũ Khúc (M) 105 Th.7 Thai Phụ
Quốc Ấn
Hoa Cái
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Đầu Quân
Thiên La
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Ấ.Dậu -Kim Tật Ách -Thái Âm (M) 55 Th.12 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
ĐV. H Quyền
Hóa Khoa
Địa Kiếp
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TỬ
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (Đ) 115 Th.6 Tấu Thư
Trực Phù
L.Kình Dương
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.ĐIỀN
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Tài Bạch <Thân>-Tham Lang (V) 45 Th.1 ĐV. H Lộc
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỐI
Thai
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Mệnh +Thất Sát (M) 5 Th.5 Văn Khúc
(H)
Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.PHÚC
Tý
|
K.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 15 Th.4 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
Địa Không
(H)
Quả Tú
Phá Toái
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 25 Th.3 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Hỉ
Tam Thai
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.MỆNH
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Cự Môn (Đ) 35 Th.2 Thiên Y
Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Hồng Loan
L.Long Đức
Thiên Diêu
(H)
Đại Hao
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.HUYNH
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #11816
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống