Hiện tại cháu đang học đại học nhưng không quá thích ngành mình đang học và vẫn có ý định tìm hiểu thêm bất kỳ ngành nào khác phù hợp với mình. Cho cháu hỏi là quan lộc như thế này thì phù hợp với ngành nào để phất về sau ạ?
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Điền Trạch +Thái Dương (M) 95 Th.6 Địa Giải
Thiếu Dương
Thiên Quý
L.Thiên Việt
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tử Tức Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Quan Lộc -Phá Quân (M) 85 Th.7 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
Thiên Tài
ĐV. Lộc Tồn
Tang Môn
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.QUAN
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Nô Bộc -Thiên Cơ (Đ) 75 Th.8 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Thương
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.NÔ
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Thiên Di +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 65 Th.9 Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
L.Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Quan Phù
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.DI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Phúc Đức -Vũ Khúc (M) 105 Th.5 Thai Phụ
Quốc Ấn
Hoa Cái
ĐV. H Lộc
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Đầu Quân
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.PHÚC
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Tật Ách -Thái Âm (M) 55 Th.10 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Ân Quang
ĐV. Xương
Hóa Khoa
Địa Kiếp
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.TẬT
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Đồng (Đ) 115 Th.4 Tấu Thư
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Trực Phù
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.PHÚC
Suy
LN.PHỤ
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Tài Bạch <Thân>-Tham Lang (V) 45 Th.11 ĐV. H Quyền
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TỬ
Thai
LN.TÀI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Mệnh +Thất Sát (M) 5 Th.3 Văn Khúc
(H)
Tả Phù
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Văn Xương
L.Hóa Khoa
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.MỆNH
Tý
|
K.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (Đ) 15 Th.2 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Hồng Loan
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Quả Tú
Phá Toái
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.MỆNH
Tử
LN.HUYNH
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Phu Thê +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 25 Th.1 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Hỉ
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.PHỐI
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Cự Môn (Đ) 35 Th.12 Thiên Y
Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. T Mã
Thiên Diêu
(H)
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.TỬ
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #11816
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống