Hữu duyên công danh sự nghiệp
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Phu Thê <Thân>-Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 25 Th.7 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Tam Thai
L.Thiên Việt
ĐV. H Lộc
ĐV. Khúc
Hóa Lộc
Đà La
(H)
Thái Tuế
ĐV. Đà La
L.Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phúc Đức
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.MỆNH
Mão
|
C.Ngọ +Hoả Huynh Đệ +Thái Dương (M) 15 Th.8 Thiên Giải
Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bác Sỹ
ĐV. Lộc Tồn
Địa Không
(H)
Lưu Hà
Thiên Không
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Thìn
|
T.Mùi -Thổ Mệnh -Thiên Phủ (Đ) 5 Th.9 Phong Cáo
Ân Quang
Thiên Quý
L.Nguyệt Đức
Thiên Hình
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tang Môn
Quan Phủ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.PHÚC
Tỵ
|
N.Thân +Kim Phụ Mẫu -Thái Âm (V) -Thiên Cơ (V) 115 Th.10 Thiên Việt
Thiên Trù
Thiếu Âm
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
Cô Thần
Phục Binh
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Phúc Đức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Tử Tức +Thiên Đồng (H) 35 Th.6 Thiên Hỉ
Thanh Long
Địa Kiếp
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Phúc Đức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Phúc Đức +Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 105 Th.11 Văn Khúc
Văn Tinh
Thiên Quan
Long Trì
Bát Tọa
ĐV. H Quyền
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Phá Toái
Quan Phù
Đại Hao
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Tự Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.QUAN
Mùi
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Tài Bạch 45 Th.5 L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
Linh Tinh
(Đ)
Điếu Khách
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.PHỐI
Suy
LN.PHỐI
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Điền Trạch -Cự Môn (H) 95 Th.12 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Thiên Thọ
Hỏa Tinh
(H)
Tử Phù
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.NÔ
Thai
LN.NÔ
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Tật Ách 55 Th.4 Tả Phù
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Kiếp Sát
Tướng Quân
L.Thái Tuế
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.TỬ
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Thiên Di +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 65 Th.3 Hoa Cái
Tấu Thư
L.Hồng Loan
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.TÀI
Tử
LN.TÀI
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Nô Bộc +Thiên Lương (V) 75 Th.2 Hữu Bật
Thiên Khôi
Long Đức
Thiên Tài
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Phi Liêm
Đầu Quân
L.Kình Dương
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Tuất
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Quan Lộc +Thiên Tướng (Đ) 85 Th.1 Thai Phụ
Thiên Y
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Hỷ Thần
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Mã
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Phúc Đức Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.DI
Tuyệt
LN.DI
Dậu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #26171
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống