Q.Tỵ -Hoả Tật Ách 53 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.TỬ
Mão
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 43 Th.10 Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
ĐV. H Quyền
ĐV. Khúc
Thiên Hình
(H)
Thiên Không
Tiểu Hao
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Suy
LN.PHỐI
Thìn
|
Ấ.Mùi -Thổ Tử Tức -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 33 Th.11 Thai Phụ
Thanh Long
L.Hóa Lộc
Tang Môn
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.HUYNH
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phu Thê 23 Th.12 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. Xương
Đà La
(H)
Cô Thần
L.Kiếp Sát
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Thiên Di +Thái Dương (V) 63 Th.8 Địa Giải
Thiên Hỉ
Tấu Thư
Bát Tọa
Hóa Quyền
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
ĐV. Đà La
ĐV.TÀI
Tử
LN.TÀI
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Huynh Đệ -Thiên Phủ (B) 13 Th.1 Văn Xương
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Quý
ĐV. H Khoa
ĐV. T Việt
Phá Toái
Quan Phù
Đầu Quân
L.Thiên Hư
Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.PHỤ
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Nô Bộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 73 Th.7 Phong Cáo
Thiên Tài
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Thương
ĐV.TẬT
Mộ
LN.TẬT
Sửu
|
M.Tuất +Thổ Mệnh -Thái Âm (M) 3 Th.2 Thiên Y
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Tam Thai
L.Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Thiên Diêu
(Đ)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Địa Võng
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.PHÚC
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Quan Lộc +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 83 Th.6 Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(Đ)
Kiếp Sát
ĐV.DI
Tuyệt
LN.DI
Tý
|
T.Sửu -Thổ Điền Trạch +Thiên Tướng (Đ) 93 Th.5 Hữu Bật
Tả Phù
Hoa Cái
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Bệnh Phù
L.Kình Dương
ĐV.NÔ
Thai
LN.NÔ
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Phúc Đức <Thân>-Cự Môn (V) 103 Th.4 Văn Tinh
Long Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Đại Hao
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.QUAN
Tuất
|
K.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 113 Th.3 Thiên Mã
(H)
L.Văn Khúc
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.ĐIỀN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #20065
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem