T.Tỵ -Hoả Mệnh <Thân>-Thái Âm (H) 4 Th.4 Thiên Giải
Thiên Mã
(Đ)
Tam Thai
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Phục Binh
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Mão
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu -Tham Lang (H) 114 Th.5 Thiên Trù
Văn Tinh
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. Lộc Tồn
Thiên Hình
(H)
Đại Hao
L.Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Dưỡng
LN.HUYNH
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 104 Th.6 Hoa Cái
Ân Quang
Thiên Quý
L.Hóa Quyền
Thiên Khốc
(Đ)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
ĐV. K Dương
ĐV.QUAN
Thai
LN.MỆNH
Tỵ
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 94 Th.7 Phong Cáo
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Nguyệt Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. T Việt
Kiếp Sát
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
ĐV.NÔ
Tuyệt
LN.PHỤ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 14 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Địa Giải
Thiên Quan
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Thiên Tài
Thiên Thọ
Linh Tinh
(Đ)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Quan Phủ
Thiên La
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.TỬ
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc +Thiên Lương (H) +Thái Dương (H) 84 Th.8 Bát Tọa
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
Hóa Quyền
Phá Toái
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thiên Hư
ĐV.DI
Mộ
LN.PHÚC
Mùi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê 24 Th.2 Lộc Tồn
(M)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hỏa Tinh
(Đ)
Quan Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.TÀI
Sửu
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc +Thất Sát (H) 74 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Y
Thiên Hỉ
Tấu Thư
Thiên Diêu
(Đ)
Lưu Hà
Quả Tú
Trực Phù
Địa Võng
Thiên Thương
ĐV. H Kỵ
ĐV.TẬT
Tử
LN.ĐIỀN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức -Phá Quân (H) 34 Th.1 Thiếu Âm
Lực Sỹ
L.Hóa Lộc
Đà La
(H)
Cô Thần
ĐV.HUYNH
Lâm Quan
LN.TẬT
Tý
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch 44 Th.12 Hữu Bật
Tả Phù
Thanh Long
Tang Môn
L.Kình Dương
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.DI
Hợi
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách +Tử Vi (B) 54 Th.11 Thai Phụ
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiếu Dương
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Hóa Khoa
Thiên Không
Tiểu Hao
Thiên Sứ
ĐV.TỬ
Suy
LN.NÔ
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di -Thiên Cơ (H) 64 Th.10 Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Văn Khúc
Hóa Lộc
Thái Tuế
Tướng Quân
L.Bạch Hổ
ĐV.TÀI
Bệnh
LN.QUAN
Dậu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #6870
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem