Q.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Thiên Phủ (Đ) 114 Th.1 Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Tang Môn
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Mệnh -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 4 Th.2 Tả Phù
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
Tam Thai
ĐV. Xương
L.Hóa Khoa
Thiên Không
Đại Hao
ĐV. H Kỵ
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Ngọ
|
Ấ.Mùi -Thổ Phụ Mẫu -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 14 Th.3 Thiên Thọ
Tang Môn
Phục Binh
L.Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Tỵ
|
B.Thân +Kim Phúc Đức -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 24 Th.4 Hữu Bật
Thiếu Âm
Bát Tọa
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
L.Kiếp Sát
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Phu Thê 104 Th.12 Thai Phụ
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
ĐV. K Dương
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TỬ
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Điền Trạch +Thiên Tướng (H) 34 Th.5 Địa Giải
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Địa Kiếp
Phá Toái
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Tử Tức -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 94 Th.11 Thiên Y
Thiên Quý
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Thiên Diêu
(Đ)
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Quan Lộc +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 44 Th.6 Thiên Giải
Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Địa Võng
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.ĐIỀN
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Tài Bạch <Thân>84 Th.10 Văn Khúc
(H)
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Phúc Đức
Hóa Khoa
Kiếp Sát
ĐV. Đà La
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.TẬT
Tuất
|
T.Sửu -Thổ Tật Ách 74 Th.9 Hoa Cái
Hỏa Tinh
(H)
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Tướng Quân
Đầu Quân
L.Kình Dương
Thiên Sứ
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Thiên Di 64 Th.8 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Văn Tinh
Long Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
Linh Tinh
(H)
Tiểu Hao
Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Tý
|
K.Hợi -Thuỷ Nô Bộc +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 54 Th.7 Thiên Mã
(H)
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Tài
L.Văn Khúc
ĐV. H Khoa
Thiên Hình
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.QUAN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #61944
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem