Nhận xét lá số !
Cung Phúc Đức Mệnh Phụ Mẫu của quý tín chủ đang có nhiều sao xấu đóng, có thể tín chủ sắp gặp nhiều hạn về Phúc khí tổ tiên Vận Mệnh Cha mẹ của mình.
Đại hạn từ 0 - 4 tuổi có nhiều trắc trở !
Để được các Thầy luận giải chi tiết và hướng dẫn cách hóa giải, vui lòng đăng lá số này lên Chợ lá số
K.Tỵ -Hoả Tử Tức +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 94 Th.2 Tả Phù
Giải Thần
Phượng Các
L.Thiên Việt
ĐV. H Khoa
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
L.Hóa Khoa
Đà La
(H)
Thái Tuế
Quan Phủ
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.DI
Mùi
|
C.Ngọ +Hoả Phu Thê 104 Th.3 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Thiên Quý
ĐV. Xương
Địa Kiếp
Lưu Hà
Thiên Không
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.TẬT
Ngọ
|
T.Mùi -Thổ Huynh Đệ 114 Th.4 Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
Kình Dương
(Đ)
Tang Môn
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.TÀI
Tỵ
|
N.Thân +Kim Mệnh 4 Th.5 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiếu Âm
Thanh Long
Ân Quang
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Cô Thần
L.Thiên Hư
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.TỬ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Tài Bạch +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 84 Th.1 Thiên Hỉ
ĐV. H Quyền
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Quả Tú
Trực Phù
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. K Dương
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.NÔ
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Phụ Mẫu -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 14 Th.6 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Giải
Văn Tinh
Thiên Quan
Long Trì
Phá Toái
Quan Phù
Tiểu Hao
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.PHỐI
Mão
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Tật Ách +Thiên Tướng (H) 74 Th.12 Văn Xương
Bát Tọa
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh
(Đ)
Điếu Khách
Đại Hao
Thiên Sứ
ĐV.QUAN
Thai
LN.QUAN
Dậu
|
G.Tuất +Thổ Phúc Đức <Thân>24 Th.7 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
ĐV.HUYNH
Suy
LN.HUYNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Thiên Di -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 64 Th.11 Thiên Y
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
Thiên Diêu
(Đ)
Kiếp Sát
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
ĐV. Đà La
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.ĐIỀN
Tuất
|
Đ.Sửu -Thổ Nô Bộc -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 54 Th.10 Thai Phụ
Hoa Cái
Hỷ Thần
Thiên Tài
L.Hồng Loan
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.PHÚC
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Quan Lộc -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 44 Th.9 Thiên Khôi
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
Phi Liêm
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
ĐV.PHỤ
Tử
LN.PHỤ
Tý
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Điền Trạch -Thiên Phủ (Đ) 34 Th.8 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Tam Thai
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
Hóa Kỵ
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.MỆNH
Sửu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #93312
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem