Q.Tỵ -Hoả Thiên Di 63 Th.6 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. H Khoa
Hóa Khoa
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Tang Môn
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.QUAN
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 73 Th.7 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Thọ
ĐV. T Khôi
Thiên Không
Đại Hao
Thiên Sứ
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Ngọ
|
Ấ.Mùi -Thổ Tài Bạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 83 Th.8 Thai Phụ
L.Hóa Lộc
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Phục Binh
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Tỵ
|
B.Thân +Kim Tử Tức 93 Th.9 Thiếu Âm
L.Nguyệt Đức
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
Đầu Quân
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.TẬT
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Nô Bộc +Thái Dương (V) 53 Th.5 Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Thiên Tài
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.ĐIỀN
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Phu Thê -Thiên Phủ (B) 103 Th.10 Văn Xương
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Quý
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh
(H)
Phá Toái
Quan Phù
L.Thiên Hư
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Quan Lộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 43 Th.4 Phong Cáo
Bát Tọa
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (M) 113 Th.11 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
L.Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Địa Võng
ĐV. K Dương
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TỬ
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 33 Th.3 Tả Phù
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Kiếp Sát
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Tuất
|
T.Sửu -Thổ Phúc Đức <Thân>+Thiên Tướng (Đ) 23 Th.2 Hoa Cái
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Tướng Quân
L.Kình Dương
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Cự Môn (V) 13 Th.1 Hữu Bật
Văn Tinh
Long Đức
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Tiểu Hao
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Tý
|
K.Hợi -Thuỷ Mệnh -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.12 Thiên Y
Thiên Mã
(H)
Thanh Long
Tam Thai
L.Văn Khúc
ĐV. T Mã
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Bạch Hổ
L.Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #35946
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem