Nhận xét lá số !
Cung Thiên Di Phụ Mẫu Phúc Đức của quý tín chủ đang có nhiều sao xấu đóng, có thể tín chủ sắp gặp nhiều hạn về Xuất ngoại Cha mẹ Phúc khí tổ tiên của mình.
Để được các Thầy luận giải chi tiết và hướng dẫn cách hóa giải, vui lòng đăng lá số này lên Chợ lá số
Đ.Tỵ -Hoả Tài Bạch +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 83 Th.12 Thiên Giải
Thiên Việt
Thiên Phúc
Đường Phù
Tấu Thư
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Hỏa Tinh
(Đ)
Phá Toái
Bạch Hổ
L.Tang Môn
ĐV.DI
Bệnh
LN.TẬT
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Tử Tức 93 Th.1 Văn Khúc
(H)
Thiên Quan
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Tài
L.Phúc Đức
Thiên Hình
(H)
Phi Liêm
ĐV.TẬT
Tử
LN.TÀI
Tuất
|
K.Mùi -Thổ Phu Thê 103 Th.2 Hỷ Thần
Quả Tú
Điếu Khách
ĐV.TÀI
Mộ
LN.TỬ
Dậu
|
C.Thân +Kim Huynh Đệ 113 Th.3 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Quốc Ấn
L.Nguyệt Đức
Linh Tinh
(H)
Trực Phù
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
ĐV.TỬ
Tuyệt
LN.PHỐI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Tật Ách +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 73 Th.11 Phong Cáo
Địa Giải
Long Đức
Thiên Quý
Tam Thai
L.Long Đức
Tướng Quân
Thiên La
Thiên Sứ
ĐV.NÔ
Suy
LN.DI
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Mệnh -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.4 ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Đại Hao
L.Thiên Hư
ĐV.PHỐI
Thai
LN.HUYNH
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Thiên Di +Thiên Tướng (H) 63 Th.10 Thiên Khôi
Văn Tinh
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Tiểu Hao
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.NÔ
Sửu
|
N.Tuất +Thổ Phụ Mẫu 13 Th.5 Thiên Y
Thiên Trù
Thiếu Dương
Ân Quang
Bát Tọa
Thiên Thọ
Thiên Diêu
(Đ)
Thiên Không
Phục Binh
Địa Võng
ĐV.HUYNH
Dưỡng
LN.MỆNH
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Nô Bộc -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 53 Th.9 Nguyệt Đức
Thanh Long
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Quyền
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
Đầu Quân
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Lâm Quan
LN.QUAN
Dần
|
Ấ.Sửu -Thổ Quan Lộc <Thân>-Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 43 Th.8 Hữu Bật
Tả Phù
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Địa Kiếp
Kình Dương
(Đ)
Quan Phù
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Mão
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Điền Trạch -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 33 Th.7 Lộc Tồn
(M)
Thiên Hỉ
Thiếu Âm
Bác Sỹ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
ĐV.PHỤ
Mộc Dục
LN.PHÚC
Thìn
|
Q.Hợi -Thuỷ Phúc Đức -Thiên Phủ (Đ) 23 Th.6 Thiên Mã
(H)
L.Văn Khúc
ĐV. Khúc
Đà La
(H)
Cô Thần
Tang Môn
Quan Phủ
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
ĐV.MỆNH
Tràng Sinh
LN.PHỤ
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7540
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem