Đ.Tỵ -Hoả Thiên Di +Thái Dương (M) 62 Th.6 Thai Phụ
Lộc Tồn
Thiếu Dương
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Xương
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Tang Môn
ĐV. H Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.TÀI
Hợi
|
M.Ngọ +Hoả Tật Ách -Phá Quân (M) 72 Th.7 Thiên Trù
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
ĐV. H Quyền
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV.QUAN
Thai
LN.TỬ
Tý
|
K.Mùi -Thổ Tài Bạch -Thiên Cơ (Đ) 82 Th.8 Thiên Việt
Thiếu Âm
Thanh Long
ĐV. T Việt
Đầu Quân
Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.PHỐI
Sửu
|
C.Thân +Kim Tử Tức +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 92 Th.9 Văn Tinh
Long Trì
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Mã
Quan Phù
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.HUYNH
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Nô Bộc -Vũ Khúc (M) 52 Th.5 Thiên Giải
Hoa Cái
ĐV. H Khoa
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Thiên La
Thiên Thương
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.TẬT
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Phu Thê <Thân>-Thái Âm (M) 102 Th.10 Thiên Y
Đào Hoa
Nguyệt Đức
ĐV. Khúc
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Thiên Diêu
(Đ)
Tử Phù
Tướng Quân
L.Thiên Hư
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.MỆNH
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Quan Lộc +Thiên Đồng (Đ) 42 Th.4 Văn Khúc
Địa Giải
Thiên Phúc
Thiên Quan
Thiên Tài
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Trực Phù
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV. K Dương
ĐV.PHỤ
Tử
LN.DI
Dậu
|
N.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Tham Lang (V) 112 Th.11 Đường Phù
Tấu Thư
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
L.Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Điền Trạch +Thất Sát (M) 32 Th.3 Hữu Bật
Thiên Mã
(Đ)
Thiên Quý
Tam Thai
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.NÔ
Thân
|
Ấ.Sửu -Thổ Phúc Đức +Thiên Lương (Đ) 22 Th.2 Phong Cáo
Thiên Khôi
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
Thiên Thọ
L.Phúc Đức
ĐV. T Khôi
Hỏa Tinh
(H)
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
ĐV.HUYNH
Suy
LN.QUAN
Mùi
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu +Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 12 Th.1 Tả Phù
Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Ân Quang
Bát Tọa
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Lộc
Địa Không
(H)
Bạch Hổ
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Mệnh -Cự Môn (Đ) 2 Th.12 Văn Xương
(Đ)
Hồng Loan
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Linh Tinh
(H)
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.PHÚC
Tỵ
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #16920
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem