T.Tỵ -Hoả Mệnh +Tử Vi (M) +Thất Sát (V) 4 Th.12 Thiếu Dương
Ân Quang
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Việt
ĐV. T Mã
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Đại Hao
L.Tang Môn
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Hợi
|
N.Ngọ +Hoả Phụ Mẫu 14 Th.1 Văn Xương
(H)
Phong Cáo
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Hỏa Tinh
(Đ)
Linh Tinh
(Đ)
Tang Môn
Phục Binh
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Tý
|
Q.Mùi -Thổ Phúc Đức 24 Th.2 Thiếu Âm
Địa Không
(H)
Đà La
(Đ)
Quan Phủ
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Sửu
Triệt
|
G.Thân +Kim Điền Trạch 34 Th.3 Văn Khúc
(H)
Thiên Y
Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Nguyệt Đức
Thiên Diêu
(H)
Quan Phù
L.Kiếp Sát
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Huynh Đệ +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 114 Th.11 Quốc Ấn
Hoa Cái
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Thái Tuế
Bệnh Phù
Thiên La
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TỬ
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Quan Lộc -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 44 Th.4 Đào Hoa
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Thiên Quý
Thiên Tài
ĐV. H Lộc
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Tử Phù
L.Thiên Hư
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Phu Thê +Thiên Tướng (H) 104 Th.10 Hữu Bật
Thiên Giải
Hỷ Thần
Bát Tọa
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Địa Kiếp
Trực Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Dậu
|
B.Tuất +Thổ Nô Bộc 54 Th.5 Thai Phụ
Thanh Long
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Địa Võng
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.ĐIỀN
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Tử Tức -Cự Môn (V) +Thái Dương (V) 94 Th.9 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
ĐV. H Quyền
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.TẬT
Thân
|
K.Sửu -Thổ Tài Bạch <Thân>-Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 84 Th.8 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Phúc Đức
Hóa Quyền
Quả Tú
Phá Toái
Đầu Quân
L.Kình Dương
ĐV. H Kỵ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Mùi
|
M.Tý +Thuỷ Tật Ách -Thái Âm (V) +Thiên Đồng (V) 74 Th.7 Thiên Hỉ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Bạch Hổ
Tướng Quân
Thiên Sứ
Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Ngọ
|
Đ.Hợi -Thuỷ Thiên Di -Thiên Phủ (Đ) 64 Th.6 Tả Phù
Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
Tam Thai
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. Khúc
Tiểu Hao
L.Bạch Hổ
ĐV. Đà La
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.QUAN
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #80577
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem