Ấ.Tỵ -Hoả Huynh Đệ -Thiên Cơ (V) 112 Th.1 Thiên Việt
Hồng Loan
Long Đức
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
L.Long Đức
Phi Liêm
L.Tang Môn
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.TẬT
Hợi
|
B.Ngọ +Hoả Mệnh +Tử Vi (M) 2 Th.2 Thiên Phúc
Hỷ Thần
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Bạch Hổ
Đầu Quân
ĐV.TÀI
Thai
LN.TÀI
Tý
|
Đ.Mùi -Thổ Phụ Mẫu 12 Th.3 Địa Giải
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
Linh Tinh
(H)
Địa Kiếp
Quả Tú
Bệnh Phù
ĐV. Đà La
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TỬ
Sửu
|
M.Thân +Kim Phúc Đức -Phá Quân (H) 22 Th.4 Thiên Giải
Thiên Mã
(H)
Thiên Thọ
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Đại Hao
L.Kiếp Sát
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phu Thê +Thất Sát (H) 102 Th.12 Tả Phù
Đường Phù
Tấu Thư
Thiên Tài
Hóa Khoa
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Thiên La
ĐV.DI
Mộ
LN.DI
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Điền Trạch 32 Th.5 Thiên Trù
Văn Tinh
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Hình
(Đ)
Trực Phù
Phục Binh
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.HUYNH
Mão
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Tử Tức +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 92 Th.11 Thiên Khôi
Đào Hoa
Nguyệt Đức
Thiên Quý
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
Hóa Lộc
Địa Không
(H)
Tử Phù
Tướng Quân
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.NÔ
Tử
LN.NÔ
Dậu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Quan Lộc <Thân>-Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 42 Th.6 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Quan
Hoa Cái
Đà La
(Đ)
Thái Tuế
Quan Phủ
Địa Võng
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.MỆNH
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Tài Bạch +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 82 Th.10 Văn Xương
(H)
Thai Phụ
Long Trì
Tam Thai
ĐV. H Quyền
ĐV. T Việt
Quan Phù
Tiểu Hao
Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.QUAN
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Tật Ách +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 72 Th.9 Thiên Y
Thiếu Âm
Thanh Long
L.Hóa Quyền
Thiên Diêu
(H)
Phá Toái
L.Kình Dương
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.ĐIỀN
Mùi
Tuần
|
N.Tý +Thuỷ Thiên Di -Tham Lang (H) 62 Th.8 Văn Khúc
(H)
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Bát Tọa
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Kình Dương
(H)
Tang Môn
L.Hóa Kỵ
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.PHÚC
Ngọ
|
T.Hợi -Thuỷ Nô Bộc -Thái Âm (M) 52 Th.7 Lộc Tồn
Thiên Hỉ
Thiếu Dương
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Văn Khúc
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
L.Bạch Hổ
Thiên Thương
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.PHỤ
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7502
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem