Nhận xét lá số !
Cung Phúc Đức Tử Tức Nô Bộc của quý tín chủ đang có nhiều sao xấu đóng, có thể tín chủ sắp gặp nhiều hạn về Phúc khí tổ tiên Con cái Bằng hữu, đồng nghiệp của mình.
Để được các Thầy luận giải chi tiết và hướng dẫn cách hóa giải, vui lòng đăng lá số này lên Chợ lá số
Q.Tỵ -Hoả Nô Bộc +Thái Dương (M) 55 Th.3 Địa Giải
Lộc Tồn
Thiên Quan
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
Kiếp Sát
Phá Toái
Tử Phù
L.Tang Môn
Thiên Thương
ĐV.ĐIỀN
Tuyệt
LN.TỬ
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Thiên Di -Phá Quân (M) 65 Th.4 Thai Phụ
Thiên Giải
Lực Sỹ
ĐV. T Khôi
L.Hóa Lộc
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
ĐV.QUAN
Thai
LN.PHỐI
Thân
|
Ấ.Mùi -Thổ Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 75 Th.5 Long Đức
Thanh Long
Ân Quang
Thiên Quý
L.Long Đức
Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
ĐV.NÔ
Dưỡng
LN.HUYNH
Dậu
|
B.Thân +Kim Tài Bạch +Tử Vi (M) -Thiên Phủ (M) 85 Th.6 Văn Tinh
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Mã
ĐV. Lộc Tồn
Bạch Hổ
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
ĐV.DI
Tràng Sinh
LN.MỆNH
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Quan Lộc -Vũ Khúc (M) 45 Th.2 Văn Khúc
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
ĐV. H Quyền
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Quan Phủ
Thiên La
ĐV.PHÚC
Mộ
LN.TÀI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Đ.Dậu -Kim Tử Tức -Thái Âm (M) 95 Th.7 Thiên Việt
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
L.Hóa Khoa
Tướng Quân
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.PHỤ
Hợi
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (Đ) 35 Th.1 Hồng Loan
Thiếu Âm
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
Hóa Lộc
Phục Binh
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV. H Kỵ
ĐV.PHỤ
Tử
LN.TẬT
Tỵ
|
M.Tuất +Thổ Phu Thê -Tham Lang (V) 105 Th.8 Văn Xương
(Đ)
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Tấu Thư
Hóa Khoa
Linh Tinh
(H)
Quả Tú
Điếu Khách
Địa Võng
L.Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Quan Đới
LN.PHÚC
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Phúc Đức +Thất Sát (M) 25 Th.12 Phong Cáo
Tả Phù
Thiên Mã
(Đ)
Bát Tọa
ĐV. T Việt
Hỏa Tinh
(Đ)
Cô Thần
Tang Môn
Đại Hao
Đầu Quân
ĐV.MỆNH
Bệnh
LN.DI
Thìn
|
T.Sửu -Thổ Phụ Mẫu +Thiên Lương (Đ) 15 Th.11 Quốc Ấn
Thiếu Dương
Thiên Không
Bệnh Phù
L.Kình Dương
ĐV.HUYNH
Suy
LN.NÔ
Mão
|
C.Tý +Thuỷ Mệnh <Thân>+Thiên Tướng (V) -Liêm Trinh (V) 5 Th.10 Hữu Bật
Thiên Phúc
Thiên Trù
Hỷ Thần
Tam Thai
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thái Tuế
Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Đế Vượng
LN.QUAN
Dần
|
K.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ -Cự Môn (Đ) 115 Th.9 Thiên Y
Thiên Khôi
L.Văn Khúc
ĐV. Xương
ĐV. Khúc
L.Hóa Quyền
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(H)
Trực Phù
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV.TỬ
Lâm Quan
LN.ĐIỀN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #6908
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem