Đ.Tỵ -Hoả Phúc Đức -Thiên Cơ (V) 102 Th.4 Lộc Tồn
Thiếu Âm
Bác Sỹ
Bát Tọa
Thiên Tài
Thiên Thọ
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. H Lộc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Lưu Hà
Cô Thần
L.Tang Môn
Hóa Kỵ
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.PHỤ
Sửu
|
M.Ngọ +Hoả Điền Trạch +Tử Vi (M) 92 Th.5 Thiên Trù
Long Trì
ĐV. H Khoa
ĐV. Xương
Kình Dương
(H)
Quan Phù
Quan Phủ
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.MỆNH
Tý
|
K.Mùi -Thổ Quan Lộc 82 Th.6 Thiên Việt
Thiên Hỉ
Nguyệt Đức
Hỏa Tinh
(H)
Tử Phù
Phục Binh
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.HUYNH
Hợi
|
C.Thân +Kim Nô Bộc -Phá Quân (H) 72 Th.7 Phong Cáo
Thiên Y
Văn Tinh
Thiên Mã
(H)
Giải Thần
Phượng Các
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
L.Hóa Lộc
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Đại Hao
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.PHỐI
Tuất
|
||||||||||||||||||||||||
B.Thìn +Thổ Phụ Mẫu +Thất Sát (H) 112 Th.3 Văn Xương
(Đ)
Lực Sỹ
Thiên Hình
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Khốc
(H)
Tang Môn
Thiên La
ĐV. K Dương
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.PHÚC
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
T.Dậu -Kim Thiên Di 62 Th.8 Long Đức
Tam Thai
L.Long Đức
Linh Tinh
(H)
Phá Toái
Bệnh Phù
L.Thiên Hư
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.TỬ
Dậu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Ấ.Mão -Mộc Mệnh <Thân>+Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 2 Th.2 Hữu Bật
Thiên Giải
Thiên Phúc
Thiên Quan
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thanh Long
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
ĐV. H Quyền
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Thiên Không
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
ĐV.PHÚC
Suy
LN.ĐIỀN
Mão
|
N.Tuất +Thổ Tật Ách -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 52 Th.9 Văn Khúc
(Đ)
Đường Phù
Hoa Cái
Hỷ Thần
Bạch Hổ
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV.TỬ
Thai
LN.TÀI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
G.Dần +Mộc Huynh Đệ +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 12 Th.1 Địa Giải
Thái Tuế
Tiểu Hao
ĐV. Đà La
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.QUAN
Thìn
|
Ấ.Sửu -Thổ Phu Thê +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 22 Th.12 Thiên Khôi
Quốc Ấn
Hồng Loan
Ân Quang
Thiên Quý
L.Hóa Quyền
Quả Tú
Trực Phù
Tướng Quân
Đầu Quân
L.Kình Dương
ĐV.MỆNH
Tử
LN.NÔ
Tỵ
Triệt
|
G.Tý +Thuỷ Tử Tức -Tham Lang (H) 32 Th.11 Thai Phụ
Tấu Thư
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Điếu Khách
L.Hóa Kỵ
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.DI
Ngọ
|
Q.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Thái Âm (M) 42 Th.10 Tả Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Khúc
L.Phúc Đức
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Hóa Quyền
Kiếp Sát
Phi Liêm
L.Bạch Hổ
ĐV. H Kỵ
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.TẬT
Mùi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #119179
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem