Ấ.Tỵ -Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (V) 54 Th.7 Thiên Việt
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Phá Toái
Trực Phù
Phi Liêm
L.Tang Môn
Thiên Sứ
ĐV. Đà La
ĐV.TÀI
Tràng Sinh
LN.TẬT
Tỵ
|
B.Ngọ +Hoả Tài Bạch +Tử Vi (M) 44 Th.8 Tả Phù
Thiên Phúc
Tấu Thư
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Thái Tuế
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.TÀI
Thìn
|
Đ.Mùi -Thổ Tử Tức 34 Th.9 Quốc Ấn
Thiếu Dương
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Không
Tướng Quân
ĐV. K Dương
ĐV.PHỐI
Thai
LN.TỬ
Mão
|
M.Thân +Kim Phu Thê -Phá Quân (H) 24 Th.10 Phong Cáo
Hữu Bật
Thiên Mã
(H)
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
L.Hóa Lộc
Cô Thần
Tang Môn
Tiểu Hao
L.Kiếp Sát
ĐV.HUYNH
Tuyệt
LN.PHỐI
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Thiên Di +Thất Sát (H) 64 Th.6 Văn Xương
(Đ)
Đường Phù
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
Tam Thai
Thiên Tài
Thiên Thọ
Quả Tú
Điếu Khách
Thiên La
ĐV.TẬT
Mộc Dục
LN.DI
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Huynh Đệ 14 Th.11 Địa Giải
Thiên Trù
Văn Tinh
Hồng Loan
Thiếu Âm
Thanh Long
ĐV. Xương
Linh Tinh
(H)
L.Thiên Hư
ĐV.MỆNH
Mộ
LN.HUYNH
Sửu
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Nô Bộc +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 74 Th.5 Thiên Y
Thiên Khôi
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Phúc Đức
ĐV. H Khoa
Hóa Lộc
Thiên Diêu
(Đ)
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Thiên Thương
ĐV.DI
Quan Đới
LN.NÔ
Mùi
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Mệnh <Thân>-Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 4 Th.12 Văn Khúc
(Đ)
Thiên Giải
Thiên Quan
Long Trì
Hoa Cái
Lực Sỹ
Bát Tọa
Đà La
(Đ)
Quan Phù
Đầu Quân
Địa Võng
ĐV. H Kỵ
ĐV.PHỤ
Tử
LN.MỆNH
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Quan Lộc +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 84 Th.4 ĐV. H Lộc
Bạch Hổ
Đại Hao
Hóa Kỵ
ĐV.NÔ
Lâm Quan
LN.QUAN
Thân
|
Q.Sửu -Thổ Điền Trạch +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 94 Th.3 Long Đức
Ân Quang
Thiên Quý
L.Long Đức
L.Hóa Quyền
Phục Binh
L.Kình Dương
ĐV.QUAN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Dậu
|
N.Tý +Thuỷ Phúc Đức -Tham Lang (H) 104 Th.2 Thai Phụ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
ĐV. T Khôi
Kình Dương
(H)
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Quan Phủ
L.Hóa Kỵ
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.PHÚC
Tuất
|
T.Hợi -Thuỷ Phụ Mẫu -Thái Âm (M) 114 Th.1 Lộc Tồn
Nguyệt Đức
Bác Sỹ
L.Văn Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Khoa
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Kiếp Sát
Tử Phù
L.Bạch Hổ
ĐV.PHÚC
Bệnh
LN.PHỤ
Hợi
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #8996
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Năm xem
Tháng xem