Mẹ có 2 con gái, 1 hợp, 1 khắc khẩu, vận số sinh năm 1981 con gái trưởng có nhờ mẹ trong cuộc sống hay con gái thứ 1986 hợp. Con gái cả sinh ngày 13/10/1981 dương lịch, giờ 19h10 (mẹ đơn thân, công việc chưa ổn định), con gái thứ sinh ngày 7/8/1986 dương lịch định cư nước ngoài, lấy chồng nước ngoài ah
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch -Thiên Cơ (V) 34 Th.4 Thiên Trù
L.Thiên Việt
ĐV. Lộc Tồn
Hóa Khoa
Đà La
(H)
Phá Toái
Bạch Hổ
Quan Phủ
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Tràng Sinh
LN.QUAN
Hợi
Tuần
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc +Tử Vi (M) 44 Th.5 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Phúc Đức
L.Hóa Quyền
Địa Kiếp
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.NÔ
Tuất
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc 54 Th.6 Lực Sỹ
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Kình Dương
(Đ)
Quả Tú
Điếu Khách
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Quan Đới
LN.DI
Dậu
|
M.Thân +Kim Thiên Di -Phá Quân (H) 64 Th.7 Thiên Y
Thanh Long
Thiên Quý
L.Thiên Mã
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Trực Phù
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.TẬT
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>+Thất Sát (H) 24 Th.3 Long Đức
L.Long Đức
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Phục Binh
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
K.Dậu -Kim Tật Ách 74 Th.8 Phong Cáo
Thiên Việt
Văn Tinh
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.TÀI
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 14 Th.2 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Tam Thai
L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Khoa
L.Hóa Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Thai
LN.PHÚC
Sửu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 84 Th.9 Thiếu Dương
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Không
Tướng Quân
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHÚC
Suy
LN.TỬ
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 4 Th.1 Địa Giải
Thiên Quan
Quốc Ấn
Nguyệt Đức
L.Văn Xương
ĐV. T Mã
Kiếp Sát
Tử Phù
Bệnh Phù
L.Thái Tuế
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.PHỤ
Dần
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 114 Th.12 Thai Phụ
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
Thiên Thọ
L.Hồng Loan
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Quan Phù
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Mộ
LN.MỆNH
Mão
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê -Tham Lang (H) 104 Th.11 Thiên Hỉ
Thiếu Âm
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
Phi Liêm
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Tử
LN.HUYNH
Thìn
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Thái Âm (M) 94 Th.10 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Bát Tọa
Thiên Tài
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. H Quyền
L.Hóa Khoa
Hóa Lộc
Cô Thần
Tang Môn
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Bệnh
LN.PHỐI
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #102005
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống