Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Mẹ có 2 con gái, 1 hợp, 1 khắc khẩu, vận số sinh năm 1981 con gái trưởng có nhờ mẹ trong cuộc sống hay con gái thứ 1986 hợp. Con gái cả sinh ngày 13/10/1981 dương lịch, giờ 19h10 (mẹ đơn thân, công việc chưa ổn định), con gái thứ sinh ngày 7/8/1986 dương lịch định cư nước ngoài, lấy chồng nước ngoài ah
Chủ đề muốn xem:
Ấ.Tỵ -Hoả Điền Trạch -Thiên Cơ (V) 34 Th.7 Thiên Trù
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Đà La
(H)
Phá Toái
Bạch Hổ
Quan Phủ
L.Thái Tuế
ĐV. H Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TỬ
Tràng Sinh
LN.PHỤ
Hợi
Tuần
|
B.Ngọ +Hoả Quan Lộc +Tử Vi (M) 44 Th.8 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Hồng Loan
Thiên Đức
Phúc Đức
Bác Sỹ
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
L.Hóa Khoa
Địa Kiếp
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.PHÚC
Tuất
|
Đ.Mùi -Thổ Nô Bộc 54 Th.9 Lực Sỹ
ĐV. T Việt
Kình Dương
(Đ)
Quả Tú
Điếu Khách
L.Tang Môn
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Quan Đới
LN.ĐIỀN
Dậu
|
M.Thân +Kim Thiên Di -Phá Quân (H) 64 Th.10 Thiên Y
Thanh Long
Thiên Quý
L.Văn Khúc
L.Thiên Việt
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Trực Phù
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.QUAN
Thân
|
||||||||||||||||||||||||
G.Thìn +Thổ Phúc Đức <Thân>+Thất Sát (H) 24 Th.6 Long Đức
L.Long Đức
Địa Không
(H)
Thiên Hình
(H)
Phục Binh
Thiên La
L.Kình Dương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.MỆNH
Tý
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
K.Dậu -Kim Tật Ách 74 Th.11 Phong Cáo
Thiên Việt
Văn Tinh
Thiên Khốc
(Đ)
Thái Tuế
Tiểu Hao
Đầu Quân
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHỤ
Đế Vượng
LN.NÔ
Mùi
|
|||||||||||||||||||||||||
Q.Mão -Mộc Phụ Mẫu +Thiên Lương (V) +Thái Dương (V) 14 Th.5 Văn Xương
Hữu Bật
Thiên Giải
Tam Thai
L.Lộc Tồn
ĐV. H Khoa
L.Hóa Quyền
Linh Tinh
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Đại Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Thai
LN.HUYNH
Sửu
Triệt
|
C.Tuất +Thổ Tài Bạch -Liêm Trinh (M) -Thiên Phủ (V) 84 Th.12 Thiếu Dương
L.Hồng Loan
L.Nguyệt Đức
Hỏa Tinh
(H)
Thiên Không
Tướng Quân
Địa Võng
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.PHÚC
Suy
LN.DI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||||
N.Dần +Mộc Mệnh +Thiên Tướng (M) -Vũ Khúc (V) 4 Th.4 Địa Giải
Thiên Quan
Quốc Ấn
Nguyệt Đức
L.Thiên Đức
ĐV. T Mã
Kiếp Sát
Tử Phù
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.PHỐI
Dần
|
Q.Sửu -Thổ Huynh Đệ +Thiên Đồng (H) -Cự Môn (H) 114 Th.3 Thai Phụ
Long Trì
Hoa Cái
Giải Thần
Phượng Các
Hỷ Thần
Thiên Thọ
ĐV. T Khôi
Hóa Quyền
Quan Phù
L.Thiên Khốc
L.Bạch Hổ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.NÔ
Mộ
LN.TỬ
Mão
|
N.Tý +Thuỷ Phu Thê -Tham Lang (H) 104 Th.2 Thiên Hỉ
Thiếu Âm
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
Phi Liêm
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Tử
LN.TÀI
Thìn
|
T.Hợi -Thuỷ Tử Tức -Thái Âm (M) 94 Th.1 Văn Khúc
(Đ)
Tả Phù
Thiên Khôi
Thiên Phúc
Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Tấu Thư
Bát Tọa
Thiên Tài
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
Hóa Lộc
Cô Thần
Tang Môn
L.Thiên Hư
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Phụ Mẫu Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.ĐIỀN
Bệnh
LN.TẬT
Tỵ
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #102005
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống