Mình chuẩn bị nhận việc mới, tính là sẽ gắn bó lâu dài. chỗ làm mới không biết đồng nghiệp sẽ thế nào, đường công danh sự nghiệp của mình có ổn k.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Nô Bộc -Thiên Phủ (Đ) 76 Th.5 Văn Xương
(Đ)
Thiếu Dương
L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. T Mã
Cô Thần
Kiếp Sát
Thiên Không
Tiểu Hao
L.Tang Môn
Thiên Thương
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tử Tức Tự Hóa Kỵ
ĐV.DI
Tuyệt
LN.NÔ
Dậu
|
N.Ngọ +Hoả Thiên Di -Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 66 Th.6 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Giải Thần
Phượng Các
Thanh Long
ĐV. H Lộc
ĐV. H Quyền
ĐV. Lộc Tồn
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Địa Không
(H)
Tang Môn
Đầu Quân
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TẬT
Mộ
LN.DI
Thân
|
Q.Mùi -Thổ Tật Ách -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 56 Th.7 Phong Cáo
Hữu Bật
Tả Phù
Thiếu Âm
Lực Sỹ
Tam Thai
Bát Tọa
Hóa Quyền
Đà La
(Đ)
Thiên Sứ
ĐV. K Dương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Tự Hóa Kỵ
ĐV.TÀI
Tử
LN.TẬT
Mùi
Triệt
|
G.Thân +Kim Tài Bạch -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 46 Th.8 Lộc Tồn
(B)
Long Trì
Bác Sỹ
L.Nguyệt Đức
L.Hóa Quyền
Hóa Lộc
Quan Phù
L.Kiếp Sát
ĐV. H Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Bệnh
LN.TÀI
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Quan Lộc 86 Th.4 Thiên Y
Quốc Ấn
Hoa Cái
Ân Quang
Thiên Tài
Địa Kiếp
Thiên Diêu
(H)
Lưu Hà
Thái Tuế
Tướng Quân
Thiên La
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.NÔ
Thai
LN.QUAN
Tuất
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Tử Tức +Thiên Tướng (H) 36 Th.9 Văn Khúc
Đào Hoa
Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Hỏa Tinh
(H)
Kình Dương
(H)
Tử Phù
Quan Phủ
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Suy
LN.TỬ
Tỵ
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Điền Trạch -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 96 Th.3 Tấu Thư
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Hóa Lộc
Linh Tinh
(Đ)
Trực Phù
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.QUAN
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Hợi
|
B.Tuất +Thổ Phu Thê <Thân>+Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 26 Th.10 Địa Giải
Thiên Quý
ĐV. H Khoa
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Phục Binh
Địa Võng
Hóa Lộc - Thiên Di Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Đế Vượng
LN.PHỐI
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Phúc Đức 106 Th.2 Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Mã
(Đ)
Thiên Thọ
Thiên Khốc
(H)
Điếu Khách
Phi Liêm
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.ĐIỀN
Tràng Sinh
LN.PHÚC
Tý
|
K.Sửu -Thổ Phụ Mẫu 116 Th.1 Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Hỷ Thần
L.Phúc Đức
Quả Tú
Phá Toái
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.PHÚC
Mộc Dục
LN.PHỤ
Sửu
|
M.Tý +Thuỷ Mệnh 6 Th.12 Thiên Hỉ
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
Thiên Hình
(H)
Bạch Hổ
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHỤ
Quan Đới
LN.MỆNH
Dần
|
Đ.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 16 Th.11 Thai Phụ
Thiên Giải
Văn Tinh
Thiên Quan
Hồng Loan
Long Đức
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. T Khôi
Đại Hao
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.MỆNH
Lâm Quan
LN.HUYNH
Mão
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #392131
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống