Mình hiện đang có rất nhiều dự định từ giờ cho tới năm sau nên muốn các thầy xem tổng quan những cung này liệu có trắc trở, khó khăn, hạn xấu hay không và cách hóa giải.
Chủ đề muốn xem:
T.Tỵ -Hoả Phúc Đức +Thiên Tướng (Đ) 105 Th.12 L.Thiên Việt
L.Thiên Mã
ĐV. Khúc
Địa Không
(Đ)
Địa Kiếp
Phá Toái
Trực Phù
Tiểu Hao
Đầu Quân
L.Tang Môn
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Tử Tức Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.QUAN
Lâm Quan
LN.QUAN
Tỵ
|
N.Ngọ +Hoả Điền Trạch +Thiên Lương (M) 95 Th.1 Thiên Khôi
Thiên Phúc
Thanh Long
Bát Tọa
ĐV. H Khoa
ĐV. Lộc Tồn
Thái Tuế
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.NÔ
Quan Đới
LN.NÔ
Thìn
|
Q.Mùi -Thổ Quan Lộc +Thất Sát (Đ) -Liêm Trinh (Đ) 85 Th.2 Thiếu Dương
Lực Sỹ
Hỏa Tinh
(H)
Đà La
(Đ)
Thiên Không
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.DI
Mộc Dục
LN.DI
Mão
Triệt
|
G.Thân +Kim Nô Bộc 75 Th.3 Phong Cáo
Thiên Y
Lộc Tồn
(B)
Thiên Mã
(H)
Bác Sỹ
Tam Thai
L.Nguyệt Đức
ĐV. T Việt
Thiên Diêu
(H)
Cô Thần
Tang Môn
L.Kiếp Sát
Thiên Thương
Hóa Lộc - Quan Lộc Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Tài Bạch Hóa Kỵ - Tử Tức
ĐV.TẬT
Tràng Sinh
LN.TẬT
Dần
|
||||||||||||||||||||||||
C.Thìn +Thổ Phụ Mẫu -Cự Môn (H) 115 Th.11 Văn Xương
(Đ)
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
L.Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Lưu Hà
Quả Tú
Điếu Khách
Tướng Quân
Thiên La
Hóa Lộc - Tử Tức Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.ĐIỀN
Đế Vượng
LN.ĐIỀN
Ngọ
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Ấ.Dậu -Kim Thiên Di 65 Th.4 Hồng Loan
Thiếu Âm
Thiên Tài
Thiên Thọ
ĐV. Xương
Linh Tinh
(H)
Kình Dương
(H)
Quan Phủ
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.TÀI
Dưỡng
LN.TÀI
Sửu
|
|||||||||||||||||||||||||
K.Mão -Mộc Mệnh <Thân>+Tử Vi (B) -Tham Lang (H) 5 Th.10 Hữu Bật
Thiên Giải
Đào Hoa
Thiên Hỉ
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Văn Xương
L.Thiên Khôi
L.Phúc Đức
ĐV. H Quyền
L.Thái Tuế
L.Thiên Khốc
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.PHÚC
Suy
LN.PHÚC
Mùi
|
B.Tuất +Thổ Tật Ách +Thiên Đồng (H) 55 Th.5 Văn Khúc
(Đ)
Long Trì
Hoa Cái
Quan Phù
Phục Binh
Địa Võng
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Tự Hóa Lộc Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.TỬ
Thai
LN.TỬ
Tý
|
||||||||||||||||||||||||||
M.Dần +Mộc Huynh Đệ -Thái Âm (H) -Thiên Cơ (H) 15 Th.9 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiên Quý
L.Hóa Khoa
Hóa Khoa
Bạch Hổ
Phi Liêm
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Mệnh Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Bệnh
LN.PHỤ
Thân
|
K.Sửu -Thổ Phu Thê -Thiên Phủ (B) 25 Th.8 Đường Phù
Long Đức
Hỷ Thần
L.Long Đức
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Mệnh Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Tử
LN.MỆNH
Dậu
|
M.Tý +Thuỷ Tử Tức +Thái Dương (H) 35 Th.7 Thai Phụ
Ân Quang
L.Đào Hoa
L.Hồng Loan
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. T Khôi
Hóa Lộc
Thiên Khốc
(Đ)
Thiên Hư
(H)
Tuế Phá
Bệnh Phù
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Mệnh Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.HUYNH
Mộ
LN.HUYNH
Tuất
|
Đ.Hợi -Thuỷ Tài Bạch -Phá Quân (H) -Vũ Khúc (H) 45 Th.6 Tả Phù
Văn Tinh
Thiên Quan
Nguyệt Đức
L.Văn Khúc
ĐV. H Lộc
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Hóa Quyền
Kiếp Sát
Tử Phù
Đại Hao
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.PHỐI
Tuyệt
LN.PHỐI
Hợi
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #7696
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống