Mình muốn xem những cung liên quan tới gia đình mình sẽ như thế nào. Vợ, con và phụ mẫu tổng quan ra sao và năm nay có vận hạn gì không.
Chủ đề muốn xem:
K.Tỵ -Hoả Nô Bộc -Thiên Phủ (Đ) 72 Th.12 Phong Cáo
Tả Phù
Giải Thần
Phượng Các
Lực Sỹ
Thiên Tài
L.Thiên Việt
ĐV. T Việt
L.Hóa Khoa
Đà La
(H)
Thái Tuế
Thiên Thương
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TÀI
Lâm Quan
LN.PHỤ
Mão
|
C.Ngọ +Hoả Thiên Di <Thân>-Thái Âm (H) +Thiên Đồng (H) 62 Th.1 Lộc Tồn
(M)
Đào Hoa
Thiếu Dương
Bác Sỹ
ĐV. H Khoa
Lưu Hà
Thiên Không
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tật Ách Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.TỬ
Quan Đới
LN.PHÚC
Thìn
|
T.Mùi -Thổ Tật Ách -Tham Lang (M) -Vũ Khúc (M) 52 Th.2 Văn Khúc
(Đ)
Văn Xương
(Đ)
L.Nguyệt Đức
Hóa Lộc
Hóa Quyền
Kình Dương
(Đ)
Tang Môn
Quan Phủ
Đầu Quân
Thiên Sứ
ĐV. H Kỵ
L.Hóa Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Tài Bạch Tự Hóa Khoa Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỐI
Mộc Dục
LN.ĐIỀN
Tỵ
|
N.Thân +Kim Tài Bạch -Cự Môn (Đ) +Thái Dương (H) 42 Th.3 Địa Giải
Thiên Việt
Thiên Trù
Thiếu Âm
L.Thiên Mã
ĐV. H Quyền
Địa Không
(Đ)
Cô Thần
Phục Binh
L.Thiên Hư
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Huynh Đệ Hóa Khoa - Nô Bộc Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.HUYNH
Tràng Sinh
LN.QUAN
Ngọ
|
||||||||||||||||||||||||
M.Thìn +Thổ Quan Lộc 82 Th.11 Thiên Hỉ
Thanh Long
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
L.Thiên Khốc
L.Tang Môn
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Tử Tức Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.TẬT
Đế Vượng
LN.MỆNH
Dần
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
![]() |
Q.Dậu -Kim Tử Tức +Thiên Tướng (H) 32 Th.4 Thai Phụ
Hữu Bật
Thiên Giải
Văn Tinh
Thiên Quan
Long Trì
Phá Toái
Quan Phù
Đại Hao
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.MỆNH
Dưỡng
LN.NÔ
Mùi
Triệt
|
|||||||||||||||||||||||||
Đ.Mão -Mộc Điền Trạch -Phá Quân (H) -Liêm Trinh (H) 92 Th.10 L.Đào Hoa
L.Thiên Khôi
ĐV. H Lộc
ĐV. T Khôi
ĐV. Xương
Điếu Khách
Tiểu Hao
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.DI
Suy
LN.HUYNH
Sửu
|
G.Tuất +Thổ Phu Thê +Thiên Lương (M) -Thiên Cơ (M) 22 Th.5 Hồng Loan
Nguyệt Đức
L.Hóa Lộc
Hóa Khoa
Thiên Hình
(H)
Tử Phù
Bệnh Phù
Địa Võng
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.PHỤ
Thai
LN.DI
Thân
|
||||||||||||||||||||||||||
B.Dần +Mộc Phúc Đức 102 Th.9 Thiên Y
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Thiên Đức
Phúc Đức
Ân Quang
L.Văn Xương
L.Phúc Đức
Địa Kiếp
(Đ)
Thiên Diêu
(Đ)
Kiếp Sát
Tướng Quân
L.Thái Tuế
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.NÔ
Bệnh
LN.PHỐI
Tý
|
Đ.Sửu -Thổ Phụ Mẫu 112 Th.8 Hoa Cái
Tấu Thư
Tam Thai
Bát Tọa
L.Hồng Loan
Linh Tinh
(H)
Thiên Khốc
Bạch Hổ
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Thiên Di Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Tài Bạch
ĐV.QUAN
Tử
LN.TỬ
Hợi
|
B.Tý +Thuỷ Mệnh 2 Th.7 Thiên Khôi
Long Đức
Thiên Quý
L.Văn Khúc
L.Long Đức
ĐV. Lộc Tồn
Hỏa Tinh
(H)
Phi Liêm
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Thiên Di Hóa Quyền - Phu Thê Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.ĐIỀN
Mộ
LN.TÀI
Tuất
|
Ấ.Hợi -Thuỷ Huynh Đệ +Tử Vi (B) +Thất Sát (V) 12 Th.6 Đường Phù
Thiên Mã
(H)
Hỷ Thần
Thiên Thọ
L.Lộc Tồn
L.Thiên Đức
ĐV. Khúc
ĐV. T Mã
L.Hóa Quyền
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
L.Kiếp Sát
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Phu Thê Hóa Quyền - Phu Thê Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHÚC
Tuyệt
LN.TẬT
Dậu
Tuần
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #33448
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống