Copyright © 2020 Tuvi.vn, All Rights Reserved
Mời các thầy luận giải về cung Tử Tức này. Có vẻ rất xấu, mong các thầy đưa lời khuyên cho việc hóa giải
Chủ đề muốn xem:
Q.Tỵ -Hoả Thiên Di 63 Th.7 Văn Khúc
(Đ)
Địa Giải
Thiên Phúc
Quốc Ấn
Giải Thần
Phượng Các
Ân Quang
L.Văn Xương
ĐV. H Khoa
Hóa Khoa
Thái Tuế
Bệnh Phù
L.Kiếp Sát
Hóa Lộc - Tài Bạch Hóa Quyền - Phụ Mẫu Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.QUAN
Bệnh
LN.PHỐI
Mùi
Triệt
|
G.Ngọ +Hoả Tật Ách -Thiên Cơ (Đ) 73 Th.8 Thiên Giải
Thiên Khôi
Thiên Trù
Đào Hoa
Thiếu Dương
Thiên Thọ
ĐV. T Khôi
Thiên Không
Đại Hao
L.Tang Môn
Thiên Sứ
Hóa Lộc - Mệnh Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Quan Lộc Hóa Kỵ - Nô Bộc
ĐV.NÔ
Tử
LN.HUYNH
Ngọ
|
Ấ.Mùi -Thổ Tài Bạch -Phá Quân (V) +Tử Vi (Đ) 83 Th.9 Thai Phụ
L.Thiên Việt
L.Hóa Quyền
Thiên Hình
(H)
Tang Môn
Phục Binh
Hóa Lộc - Tật Ách Hóa Quyền - Điền Trạch Tự Hóa Khoa Hóa Kỵ - Huynh Đệ
ĐV.DI
Mộ
LN.MỆNH
Tỵ
|
B.Thân +Kim Tử Tức 93 Th.10 Thiếu Âm
Đà La
(H)
Cô Thần
Quan Phủ
Đầu Quân
ĐV. Đà La
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tật Ách Hóa Khoa - Phu Thê Hóa Kỵ - Mệnh
ĐV.TẬT
Tuyệt
LN.PHỤ
Thìn
|
||||||||||||||||||||||||
N.Thìn +Thổ Nô Bộc +Thái Dương (V) 53 Th.6 Thiên Hỉ
Hỷ Thần
Thiên Tài
ĐV. H Quyền
Hóa Quyền
Hỏa Tinh
(Đ)
Quả Tú
Trực Phù
Thiên La
L.Thái Tuế
Thiên Thương
L.Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Điền Trạch Hóa Quyền - Tài Bạch Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Quan Lộc
ĐV.ĐIỀN
Suy
LN.TỬ
Thân
|
Trang tử vi cổ học hàng đầu Việt Nam Lá số tử vi
|
Đ.Dậu -Kim Phu Thê -Thiên Phủ (B) 103 Th.11 Văn Xương
Lộc Tồn
(B)
Thiên Quan
Long Trì
Bác Sỹ
Thiên Quý
L.Đào Hoa
L.Văn Khúc
L.Nguyệt Đức
ĐV. Lộc Tồn
Linh Tinh
(H)
Phá Toái
Quan Phù
ĐV. H Kỵ
Hóa Kỵ
Hóa Lộc - Huynh Đệ Hóa Quyền - Điền Trạch Hóa Khoa - Tật Ách Hóa Kỵ - Phụ Mẫu
ĐV.TÀI
Thai
LN.PHÚC
Mão
Tuần
|
|||||||||||||||||||||||||
T.Mão -Mộc Quan Lộc +Thất Sát (H) -Vũ Khúc (Đ) 43 Th.5 Phong Cáo
Bát Tọa
L.Hóa Khoa
Lưu Hà
Điếu Khách
Phi Liêm
L.Kình Dương
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.PHÚC
Đế Vượng
LN.TÀI
Dậu
|
M.Tuất +Thổ Huynh Đệ -Thái Âm (M) 113 Th.12 Hồng Loan
Nguyệt Đức
Lực Sỹ
Địa Không
(H)
Kình Dương
(Đ)
Tử Phù
Địa Võng
L.Thiên Hư
ĐV. K Dương
Hóa Lộc - Mệnh Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Phụ Mẫu Hóa Kỵ - Tật Ách
ĐV.TỬ
Dưỡng
LN.ĐIỀN
Dần
|
||||||||||||||||||||||||||
C.Dần +Mộc Điền Trạch +Thiên Đồng (M) +Thiên Lương (V) 33 Th.4 Tả Phù
Thiên Việt
Đường Phù
Thiên Đức
Phúc Đức
Tấu Thư
L.Lộc Tồn
L.Thiên Mã
L.Phúc Đức
ĐV. T Việt
ĐV. Khúc
Kiếp Sát
L.Thiên Khốc
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Tự Hóa Kỵ
ĐV.PHỤ
Lâm Quan
LN.TẬT
Tuất
|
T.Sửu -Thổ Phúc Đức <Thân>+Thiên Tướng (Đ) 23 Th.3 Hoa Cái
L.Thiên Khôi
L.Thiên Đức
Thiên Khốc
Bạch Hổ
Tướng Quân
Hóa Lộc - Phụ Mẫu Hóa Quyền - Nô Bộc Hóa Khoa - Thiên Di Hóa Kỵ - Phu Thê
ĐV.MỆNH
Quan Đới
LN.DI
Hợi
|
C.Tý +Thuỷ Phụ Mẫu -Cự Môn (V) 13 Th.2 Hữu Bật
Văn Tinh
Long Đức
L.Long Đức
ĐV. H Lộc
ĐV. Xương
Hóa Lộc
Địa Kiếp
Tiểu Hao
L.Bạch Hổ
Hóa Lộc - Nô Bộc Hóa Quyền - Quan Lộc Hóa Khoa - Huynh Đệ Hóa Kỵ - Điền Trạch
ĐV.HUYNH
Mộc Dục
LN.NÔ
Tý
|
K.Hợi -Thuỷ Mệnh -Tham Lang (H) -Liêm Trinh (H) 3 Th.1 Thiên Y
Thiên Mã
(H)
Thanh Long
Tam Thai
L.Hồng Loan
ĐV. T Mã
L.Hóa Lộc
Thiên Diêu
(H)
Thiên Hư
(Đ)
Tuế Phá
Hóa Lộc - Quan Lộc Tự Hóa Quyền Hóa Khoa - Điền Trạch Hóa Kỵ - Thiên Di
ĐV.PHỐI
Tràng Sinh
LN.QUAN
Sửu
|
||||||||||||||||||||||||
M:Miếu
V:Vượng
Đ:Đắc
B:Bình hòa
H:Hãm
Lá số #35946
|
Màu sắc
Tương tác lá số
An tứ hóa
Tháng xem
Share lá số
Sửa bình luận
Báo cáo bình luận
Thành công
Mở khóa bình luận
Xóa bình luận
Đăng xuất
Đăng nhập để tiếp tục!
Ẩn nội dung
Lỗi hệ thống